CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

4.42
-0.10
(-2.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.52
4.51
4.55
4.42
118,400
14.1K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.9
508 Bi
112 Mi
1,019,699
8.9 - 4.5
2,431 Bi
1,578 Bi
154.0%
39.37%
113 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.42 7,200 4.53 11,100
4.41 1,100 4.54 3,800
4.40 7,200 4.55 20,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,200 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 88.5%
HSG 18.80 (0.15) 6.2%
NKG 19.30 (0.20) 2.7%
TVN 7.20 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 4.51 0.01 900 900
09:34 4.51 0.01 100 1,000
09:41 4.50 0 400 1,400
09:47 4.50 0 1,000 2,400
09:48 4.50 0 2,400 4,800
09:53 4.50 0 500 5,300
09:57 4.50 0 100 5,400
09:58 4.50 0 1,500 6,900
09:59 4.50 0 500 7,400
10:10 4.55 0.05 100 7,500
10:22 4.54 0.04 300 7,800
10:23 4.54 0.04 2,100 9,900
10:29 4.54 0.04 100 10,000
10:33 4.54 0.04 100 10,100
10:51 4.54 0.04 100 10,200
10:53 4.52 0.02 400 10,600
10:54 4.51 0.01 4,600 15,200
10:57 4.51 0.01 1,300 16,500
10:58 4.50 0 14,600 31,100
11:10 4.50 0 3,600 34,700
13:10 4.52 0.02 3,000 37,700
13:14 4.52 0.02 1,100 38,800
13:20 4.54 0.04 1,000 39,800
13:23 4.54 0.04 100 39,900
13:27 4.53 0.03 2,300 42,200
13:28 4.52 0.02 3,000 45,200
13:34 4.52 0.02 400 45,600
13:38 4.51 0.01 600 46,200
13:39 4.50 0 4,800 51,000
13:40 4.50 0 2,900 53,900
13:48 4.52 0.02 100 54,000
13:59 4.54 0.04 1,500 55,500
14:10 4.51 0.01 6,200 61,700
14:11 4.52 0.02 1,000 62,700
14:13 4.52 0.02 800 63,500
14:14 4.52 0.02 500 64,000
14:16 4.52 0.02 1,000 65,000
14:17 4.52 0.02 700 65,700
14:24 4.52 0.02 500 66,200
14:25 4.52 0.02 2,000 68,200
14:29 4.54 0.04 200 68,400
14:46 4.42 -0.08 50,000 118,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,500 (4.97) 0% 265.32 (0.35) 0%
2018 4,725 (5.95) 0% 278.60 (0.09) 0%
2019 4,725 (5.40) 0% 102.10 (-0.14) -0%
2020 4,500 (4.09) 0% 50.32 (0.08) 0%
2021 5,000 (4.65) 0% 250 (0.46) 0%
2022 5,500 (5.33) 0% 300 (0.01) 0%
2023 5,000 (1.43) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,632,8961,633,9921,261,4712,168,7016,158,6875,326,7244,645,9584,085,3385,400,2685,953,0544,972,6944,044,5743,591,3283,727,295
Tổng lợi nhuận trước thuế-122,706-154,4242,188-2,72919,20726,334547,69495,417-144,488115,300436,100547,553-171,05198,487
Lợi nhuận sau thuế -122,706-153,189953-12,4974,1047,543456,34478,978-145,97985,570346,678469,371-173,05974,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-120,220-149,912889-12,6253,9565,435442,09775,849-142,96384,858340,710456,907-169,34874,084
Tổng tài sản4,009,2104,193,5754,334,3634,127,7334,127,8194,199,9934,195,2112,774,3363,573,4602,846,5842,891,9892,393,8261,811,8582,162,609
Tổng nợ2,430,8422,492,5012,472,5002,266,9102,266,9102,289,2562,276,5741,294,2512,111,7991,237,5491,320,8321,083,988971,3901,058,205
Vốn chủ sở hữu1,578,3681,701,0741,861,8631,860,8231,860,9091,910,7371,918,6371,480,0851,461,6611,609,0361,571,1571,309,838840,4671,104,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |