CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

5.87
0.24
(4.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.63
6.02
6.02
5.85
1,199,800
11.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.0
632 Bi
112 Mi
845,671
8.6 - 4.3
2,674 Bi
1,258 Bi
212.5%
32%
102 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.84 3,200 5.87 9,000
5.83 100 5.88 500
5.82 800 5.89 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (0.20) 88.1%
HSG 17.40 (0.30) 5.6%
NKG 15.35 (0.20) 3.5%
TVN 8.50 (0.20) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.02 0.52 526,200 526,200
09:17 6.02 0.52 47,500 573,700
09:18 6.02 0.52 63,000 636,700
09:19 6.02 0.52 41,700 678,400
09:20 6.02 0.52 5,200 683,600
09:21 6.02 0.52 36,800 720,400
09:22 6.02 0.52 21,600 742,000
09:23 6.01 0.51 1,200 743,200
09:24 6.01 0.51 7,800 751,000
09:25 6.01 0.51 11,500 762,500
09:26 6.01 0.51 28,200 790,700
09:27 6.01 0.51 2,100 792,800
09:28 6 0.50 27,200 820,000
09:29 6 0.50 21,700 841,700
09:30 6 0.50 33,600 875,300
09:31 6.01 0.51 2,700 878,000
09:32 6.01 0.51 15,000 893,000
09:34 6.01 0.51 36,900 929,900
09:35 6.01 0.51 7,100 937,000
09:36 6.01 0.51 2,000 939,000
09:37 6 0.50 5,800 944,800
09:38 6 0.50 9,100 953,900
09:39 6 0.50 3,100 957,000
09:40 5.95 0.45 11,000 968,000
09:41 5.95 0.45 3,500 971,500
09:42 5.95 0.45 1,000 972,500
09:43 5.95 0.45 100 972,600
09:44 5.95 0.45 3,100 975,700
09:45 5.95 0.45 6,100 981,800
09:46 5.95 0.45 200 982,000
09:47 5.98 0.48 300 982,300
09:48 5.98 0.48 1,000 983,300
09:50 5.96 0.46 6,600 989,900
09:51 5.96 0.46 5,600 995,500
09:54 5.96 0.46 3,300 998,800
09:55 5.95 0.45 73,800 1,072,600
09:57 5.95 0.45 5,200 1,077,800
09:58 5.95 0.45 400 1,078,200
09:59 5.94 0.44 1,000 1,079,200
10:10 5.94 0.44 16,700 1,095,900
10:11 5.91 0.41 6,000 1,101,900
10:12 5.92 0.42 5,100 1,107,000
10:13 5.92 0.42 2,600 1,109,600
10:14 5.93 0.43 3,400 1,113,000
10:16 5.94 0.44 3,000 1,116,000
10:19 5.93 0.43 1,400 1,117,400
10:21 5.93 0.43 1,000 1,118,400
10:24 5.92 0.42 2,000 1,120,400
10:25 5.92 0.42 100 1,120,500
10:26 5.91 0.41 6,600 1,127,100
10:27 5.91 0.41 1,300 1,128,400
10:28 5.90 0.40 19,300 1,147,700
10:29 5.90 0.40 1,200 1,148,900
10:30 5.86 0.36 2,800 1,151,700
10:33 5.86 0.36 100 1,151,800
10:37 5.86 0.36 3,000 1,154,800
10:39 5.88 0.38 1,000 1,155,800
10:40 5.89 0.39 300 1,156,100
10:43 5.89 0.39 100 1,156,200
10:44 5.90 0.40 300 1,156,500
10:48 5.89 0.39 500 1,157,000
10:49 5.89 0.39 5,500 1,162,500
10:54 5.89 0.39 400 1,162,900
10:58 5.89 0.39 100 1,163,000
11:10 5.87 0.37 14,400 1,177,400
11:12 5.87 0.37 10,000 1,187,400
11:22 5.86 0.36 700 1,188,100
11:26 5.86 0.36 800 1,188,900
11:27 5.85 0.35 10,000 1,198,900
11:29 5.87 0.37 900 1,199,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,500 (4.97) 0% 265.32 (0.35) 0%
2018 4,725 (5.95) 0% 278.60 (0.09) 0%
2019 4,725 (5.40) 0% 102.10 (-0.14) -0%
2020 4,500 (4.09) 0% 50.32 (0.08) 0%
2021 5,000 (4.65) 0% 250 (0.46) 0%
2022 5,500 (5.33) 0% 300 (0.01) 0%
2023 5,000 (1.43) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,777,0591,632,8961,633,9921,261,4716,305,4186,158,6875,326,7244,645,9584,085,3385,400,2685,953,0544,972,6944,044,5743,591,328
Tổng lợi nhuận trước thuế-298,681-122,706-154,4242,188-573,62319,20726,334547,69495,417-144,488115,300436,100547,553-171,051
Lợi nhuận sau thuế -322,773-122,706-153,189953-597,7154,1047,543456,34478,978-145,97985,570346,678469,371-173,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-316,694-120,220-149,912889-585,9373,9565,435442,09775,849-142,96384,858340,710456,907-169,348
Tổng tài sản3,931,7364,009,2104,193,5754,334,3633,931,7364,127,8194,199,9934,195,2112,774,3363,573,4602,846,5842,891,9892,393,8261,811,858
Tổng nợ2,673,5902,430,8422,492,5012,472,5002,673,5902,266,9102,289,2562,276,5741,294,2512,111,7991,237,5491,320,8321,083,988971,390
Vốn chủ sở hữu1,258,1471,578,3681,701,0741,861,8631,258,1471,860,9091,910,7371,918,6371,480,0851,461,6611,609,0361,571,1571,309,838840,467

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-2297 tỷ0 tỷ2297 tỷ4594 tỷ6891 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1400 tỷ2800 tỷ4200 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |