CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

2.48
0.01
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.47
2.47
2.50
2.44
217,500
12.5K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.8
486 Bi
197 Mi
594,803
4.0 - 2.5
342 Bi
2,452 Bi
14.0%
87.75%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.47 2,500 2.48 8,100
2.46 7,000 2.49 21,700
2.45 8,900 2.50 17,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 50.7%
DCM 37.40 (0.80) 24.4%
DPM 34.85 (1.05) 16.5%
LAS 21.40 (0.50) 3.0%
DHB 8.10 (0.10) 2.7%
BFC 38.20 (0.85) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 2.47 0.01 41,000 41,000
09:32 2.49 0.03 100 41,100
09:37 2.47 0.01 200 41,300
09:38 2.47 0.01 600 41,900
09:50 2.47 0.01 3,500 45,400
09:57 2.47 0.01 700 46,100
09:59 2.50 0.04 10,900 57,000
10:11 2.47 0.01 3,000 60,000
10:13 2.47 0.01 100 60,100
10:30 2.49 0.03 500 60,600
10:43 2.49 0.03 500 61,100
10:44 2.49 0.03 500 61,600
10:46 2.49 0.03 100 61,700
10:47 2.49 0.03 100 61,800
10:48 2.49 0.03 300 62,100
10:55 2.49 0.03 1,000 63,100
10:56 2.49 0.03 2,000 65,100
11:10 2.49 0.03 600 65,700
11:11 2.49 0.03 9,500 75,200
11:12 2.49 0.03 1,300 76,500
11:21 2.50 0.04 500 77,000
13:10 2.49 0.03 10,100 87,100
13:11 2.49 0.03 400 87,500
13:17 2.47 0.01 100 87,600
13:23 2.45 -0.01 30,000 117,600
13:30 2.45 -0.01 50,000 167,600
13:33 2.44 -0.02 20,000 187,600
13:41 2.48 0.02 1,000 188,600
13:44 2.49 0.03 1,000 189,600
13:45 2.49 0.03 1,000 190,600
13:46 2.49 0.03 1,000 191,600
14:11 2.48 0.02 5,400 197,000
14:19 2.48 0.02 5,600 202,600
14:20 2.48 0.02 500 203,100
14:24 2.47 0.01 700 203,800
14:26 2.47 0.01 1,800 205,600
14:27 2.47 0.01 1,000 206,600
14:29 2.48 0.02 2,000 208,600
14:30 2.48 0.02 5,000 213,600
14:31 2.48 0.02 3,600 217,200
14:46 2.48 0.02 300 217,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,557.26 (0.86) 0% 26.97 (-0.02) -0%
2018 1,028 (0.81) 0% 0.08 (-0.03) -37%
2019 751.10 (0.42) 0% 1.40 (0.00) 0%
2020 525.80 (0.46) 0% 32.60 (0.02) 0%
2021 519.70 (0.52) 0% 42.50 (0.13) 0%
2022 1,282.94 (0.91) 0% 145.92 (-0.04) -0%
2023 957 (0.10) 0% 2.20 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV161,785168,184128,364130,849477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089477,128
Tổng lợi nhuận trước thuế4,87716,89412,086-9,7777,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,76569,992
Lợi nhuận sau thuế 66810,7716,811-14,076-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,13262,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9271,467-251-15,524-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,63561,766
Tổng tài sản2,794,0062,772,6172,678,2132,974,5882,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021
Tổng nợ342,347269,027185,041488,205488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473105,661
Vốn chủ sở hữu2,451,6592,503,5912,493,1722,486,3832,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |