CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

41.20
-0.20
(-0.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.40
41.40
41.50
41.10
71,600
26.5K
6.2K
6.6x
1.6x
11% # 24%
2.0
2,367 Bi
57 Mi
664,310
48.1 - 25.1
1,760 Bi
1,517 Bi
116.0%
46.30%
627 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.20 1,400 41.30 2,600
41.15 3,900 41.35 3,000
41.10 14,200 41.40 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,700 14,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 96.90 (-1.30) 49.5%
DCM 33.20 (0.10) 23.3%
DPM 35.55 (0.40) 18.1%
DHB 9.20 (0.20) 3.3%
BFC 41.20 (-0.20) 3.1%
LAS 18.40 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 41.40 0.95 15,300 15,300
09:24 41.10 0.65 400 15,700
09:27 41.35 0.90 200 15,900
09:30 41.35 0.90 500 16,400
09:31 41.40 0.95 2,000 18,400
09:32 41.40 0.95 3,000 21,400
09:40 41.40 0.95 3,300 24,700
09:42 41.40 0.95 200 24,900
09:43 41.40 0.95 3,600 28,500
09:46 41.40 0.95 2,300 30,800
09:47 41.40 0.95 500 31,300
09:48 41.40 0.95 1,100 32,400
09:49 41.40 0.95 500 32,900
09:50 41.45 1 1,100 34,000
09:53 41.50 1.05 400 34,400
09:56 41.50 1.05 100 34,500
09:57 41.50 1.05 100 34,600
09:58 41.40 0.95 1,000 35,600
09:59 41.40 0.95 1,300 36,900
10:10 41.45 1 2,400 39,300
10:13 41.45 1 200 39,500
10:14 41.45 1 500 40,000
10:17 41.45 1 2,000 42,000
10:23 41.40 0.95 6,900 48,900
10:25 41.35 0.90 3,100 52,000
10:30 41.35 0.90 10,000 62,000
10:44 41.35 0.90 100 62,100
10:53 41.30 0.85 300 62,400
10:54 41.30 0.85 2,000 64,400
10:55 41.30 0.85 500 64,900
11:10 41.20 0.75 4,200 69,100
11:15 41.20 0.75 1,500 70,600
11:22 41.20 0.75 1,000 71,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,850 (6.43) 0% 420 (0.35) 0%
2018 6,345 (6.50) 0% 425 (0.25) 0%
2019 6,280 (6.23) 0% 290 (0.10) 0%
2020 6,022.52 (5.52) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,690 (7.88) 0% 0.01 (0.30) 2,473%
2022 6,427.62 (8.70) 0% 0 (0.19) 0%
2023 7,476.50 (1.36) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,501,1382,058,9722,960,0621,968,9639,489,1368,706,3468,706,6827,882,0055,521,8256,228,4906,500,4506,427,8426,061,5436,100,180
Tổng lợi nhuận trước thuế124,79180,934234,29491,093530,563196,239234,453371,231200,178136,679312,412427,564420,549351,026
Lợi nhuận sau thuế 99,92064,300190,33073,525425,614134,818184,772296,757165,94099,254253,300349,057350,100280,234
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,12752,678167,63964,816357,006148,242141,094219,559133,17774,003193,314276,974277,123228,965
Tổng tài sản3,278,0533,656,4903,521,8003,630,1813,277,3203,454,6484,288,5773,854,0803,056,6953,337,5283,717,5023,840,8513,425,6423,569,542
Tổng nợ1,758,2302,208,0032,137,6122,278,4051,759,9562,168,8902,937,0782,492,1091,849,4452,184,0892,528,6632,619,9992,297,9892,462,138
Vốn chủ sở hữu1,519,8231,448,4871,384,1881,351,7761,517,3641,285,7581,351,4991,361,9711,207,2501,153,4391,188,8381,220,8531,127,6531,107,404

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ3139 tỷ6278 tỷ9417 tỷ12557 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1249 tỷ2498 tỷ3747 tỷ4996 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |