CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (dhb)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.10
9.20
9
1,000
2.3K
0.0K
303.3x
4.0x
0% # 1%
1.9
2,477 Bi
272 Mi
22,063
13.1 - 7.1
5,629 Bi
618 Bi
910.2%
9.90%
372 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 3,900 9.20 10,900
8.80 1,200 9.30 100
8.30 100 9.50 7,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 103.70 (2.20) 47.7%
DCM 33.80 (-0.40) 24.1%
DPM 38.65 (-0.05) 17.5%
BFC 45.00 (-1.70) 3.4%
DHB 9.20 (0.00) 3.3%
LAS 20.50 (-0.20) 2.9%
VAF 19.90 (0.40) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:35 9.10 -0.10 500 500
10:51 9 -0.20 100 600
13:10 9 -0.20 300 900
13:46 9.20 0 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.55) 0% 0 (-0.61) 0%
2018 2,711.46 (3.22) 0% 0 (-0.31) 0%
2019 3,040.81 (2.91) 0% 0 (-0.64) 0%
2020 2,936.41 (2.79) 0% -1,132.15 (-1.46) 0%
2021 3,216.04 (4.50) 0% -981.37 (0.00) -0%
2022 4,498.32 (6.44) 0% 8.79 (1.78) 20%
2023 4,615.04 (1.18) 0% 0 (-0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,447,5201,024,706957,9481,009,3044,439,4774,413,4766,441,0294,498,5822,790,1002,909,5163,222,7662,552,7632,157,0772,010,266
Tổng lợi nhuận trước thuế67,26538,251-137,44838,1946,845858,2841,779,146625-1,460,226-635,554-308,842-606,216-1,040,763-668,739
Lợi nhuận sau thuế 67,26538,251-137,44838,1946,845858,2841,779,146625-1,460,502-637,036-313,348-606,216-1,040,763-679,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,26538,251-137,44838,1946,845858,2841,779,1461,937-1,461,065-638,094-320,483-608,814-1,042,216-676,432
Tổng tài sản6,247,0816,183,9486,225,2966,518,5996,247,6656,745,8657,581,4438,029,2638,620,5319,343,9169,585,8599,709,1069,909,184
Tổng nợ5,629,2135,633,3445,712,9445,868,7995,629,2136,134,2587,833,62610,006,79210,597,9279,859,1889,466,6909,276,1448,869,505
Vốn chủ sở hữu617,868550,603512,352649,800618,452611,607-252,184-1,977,530-1,977,396-515,272119,168432,9631,039,680

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-2634 tỷ0 tỷ2634 tỷ5268 tỷ7902 tỷ10536 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015-4192 tỷ0 tỷ4192 tỷ8384 tỷ12575 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |