CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (dhb)

8.10
0.10
(1.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8.10
7.90
14,500
2.0K
5.8K
1.4x
4.0x
26% # 288%
2.4
2,178 Bi
272 Mi
23,727
13.8 - 6.5
5,633 Bi
551 Bi
1,023.1%
8.90%
259 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 500 8.10 1,800
7.90 6,500 8.20 900
7.80 2,400 8.40 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 50.7%
DCM 37.40 (0.80) 24.4%
DPM 34.85 (1.05) 16.5%
LAS 21.40 (0.50) 3.0%
DHB 8.10 (0.10) 2.7%
BFC 38.20 (0.85) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 8 0 500 500
10:10 8 0 500 1,000
11:12 7.90 -0.10 2,100 3,100
11:24 8 0 100 3,200
13:10 8 0 300 3,500
13:12 7.90 -0.10 1,200 4,700
13:29 7.90 -0.10 1,000 5,700
13:31 7.90 -0.10 1,000 6,700
13:32 7.90 -0.10 500 7,200
13:37 7.90 -0.10 1,200 8,400
14:17 8 0 300 8,700
14:28 8 0 1,000 9,700
14:34 8 0 300 10,000
14:47 8 0 4,200 14,200
14:48 8.10 0.10 300 14,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.55) 0% 0 (-0.61) 0%
2018 2,711.46 (3.22) 0% 0 (-0.31) 0%
2019 3,040.81 (2.91) 0% 0 (-0.64) 0%
2020 2,936.41 (2.79) 0% -1,132.15 (-1.46) 0%
2021 3,216.04 (4.50) 0% -981.37 (0.00) -0%
2022 4,498.32 (6.44) 0% 8.79 (1.78) 20%
2023 4,615.04 (1.18) 0% 0 (-0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,024,706957,9481,009,3041,189,2764,413,4766,441,0294,498,5822,790,1002,909,5163,222,7662,552,7632,157,0772,010,266
Tổng lợi nhuận trước thuế38,251-137,44838,1941,649,258858,2841,779,146625-1,460,226-635,554-308,842-606,216-1,040,763-668,739
Lợi nhuận sau thuế 38,251-137,44838,1941,649,258858,2841,779,146625-1,460,502-637,036-313,348-606,216-1,040,763-679,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,251-137,44838,1941,649,258858,2841,779,1461,937-1,461,065-638,094-320,483-608,814-1,042,216-676,432
Tổng tài sản6,183,9486,225,2966,518,5996,745,5886,745,8657,581,4438,029,2638,620,5319,343,9169,585,8599,709,1069,909,184
Tổng nợ5,633,3445,712,9445,868,7996,131,4026,134,2587,833,62610,006,79210,597,9279,859,1889,466,6909,276,1448,869,505
Vốn chủ sở hữu550,603512,352649,800614,185611,607-252,184-1,977,530-1,977,396-515,272119,168432,9631,039,680


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |