CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

19.25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.25
19.25
19.25
19.25
0
13.7K
1.5K
12.7x
1.4x
5% # 11%
2.2
725 Bi
38 Mi
2,509
20.7 - 11.6
555 Bi
517 Bi
107.2%
48.26%
399 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 20.55 800
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 97.00 (-1.20) 49.5%
DCM 33.30 (0.20) 23.3%
DPM 35.55 (0.40) 18.1%
DHB 9.20 (0.20) 3.3%
BFC 41.35 (-0.05) 3.1%
LAS 18.30 (0.10) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 920.07 (0.94) 0% 55 (0.06) 0%
2018 949.44 (0.95) 0% 58.80 (0.05) 0%
2019 952.84 (0.79) 0% 58 (0.01) 0%
2020 937.10 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2021 780 (0.84) 0% 0 (0.03) 0%
2022 901.21 (0.91) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,128.72 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV172,374238,088327,745482,0871,220,2941,001,606913,042839,036745,246792,539945,617943,172907,609956,801
Tổng lợi nhuận trước thuế28,07916,35312,68519,00176,11876,02847,44335,01327,28717,96759,27772,04255,54083,577
Lợi nhuận sau thuế 18,61113,08310,14815,20157,04263,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,183
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,61113,08310,14815,20157,04263,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,183
Tổng tài sản1,071,997681,108667,408647,9251,071,997660,530612,707666,615587,090572,103638,420656,048699,153717,165
Tổng nợ554,668182,390181,773127,822554,668155,628137,406203,304130,218127,962158,464172,886233,605248,527
Vốn chủ sở hữu517,329498,718485,635520,103517,329504,902475,301463,311456,872444,141479,956483,162465,548468,638

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ403 tỷ806 tỷ1208 tỷ1611 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ315 tỷ629 tỷ944 tỷ1259 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |