CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

12.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.80
12.70
7,100
11.8K
1.7K
7.5x
1.1x
3% # 14%
1.1
658 Bi
52 Mi
51,153
14.7 - 12.0
1,972 Bi
612 Bi
322.3%
23.68%
60 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 5,500 12.70 200
12.50 1,300 12.80 6,800
12.40 4,200 12.90 12,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 12.70 0 1,500 1,500
10:59 12.70 0 600 2,100
14:10 12.70 0 400 2,500
14:15 12.70 0 100 2,600
14:26 12.70 0 1,200 3,800
14:28 12.70 0 1,500 5,300
14:29 12.70 0 1,800 7,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,603,2691,440,1751,494,8561,754,7156,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,2496,279,027
Tổng lợi nhuận trước thuế35,71821,12925,39329,93283,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166116,527
Lợi nhuận sau thuế 27,86816,52120,10323,02863,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,46989,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,89616,54020,09422,81062,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,46989,646
Tổng tài sản2,583,7592,717,7483,192,0903,144,8373,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,840
Tổng nợ1,971,9872,133,8442,624,7072,597,5172,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,8092,355,519
Vốn chủ sở hữu611,772583,904567,383547,320547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |