CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

16.60
0.10
(0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.50
16.80
16.30
132,900
11.1K
1.6K
6.8x
1.0x
3% # 14%
1.4
560 Bi
52 Mi
139,616
14.8 - 9.6
2,227 Bi
576 Bi
386.8%
20.54%
104 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 3,000 16.60 11,800
16.40 2,500 16.70 11,900
16.30 9,900 16.80 13,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.50 (-0.45) 65.6%
DGW 43.70 (-0.30) 10.9%
HHS 14.20 (-0.25) 6.1%
VFG 52.50 (-0.90) 4.4%
SGT 16.15 (-0.40) 4.0%
PET 35.60 (0.90) 3.1%
GMA 35.00 (-2.50) 1.7%
VPG 6.15 (0.00) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.80 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.80 0.30 21,200 21,200
09:11 16.50 0 1,500 22,700
09:13 16.50 0 800 23,500
09:20 16.50 0 300 23,800
09:25 16.40 -0.10 800 24,600
09:28 16.30 -0.20 500 25,100
09:29 16.30 -0.20 2,100 27,200
09:36 16.30 -0.20 1,000 28,200
09:37 16.30 -0.20 400 28,600
09:38 16.40 -0.10 500 29,100
09:52 16.40 -0.10 100 29,200
09:56 16.40 -0.10 100 29,300
10:10 16.30 -0.20 1,400 30,700
10:12 16.40 -0.10 100 30,800
10:20 16.50 0 5,200 36,000
10:21 16.30 -0.20 5,800 41,800
10:23 16.30 -0.20 2,400 44,200
10:24 16.30 -0.20 500 44,700
10:27 16.60 0.10 500 45,200
10:48 16.40 -0.10 1,000 46,200
10:50 16.50 0 4,500 50,700
10:51 16.50 0 2,000 52,700
10:52 16.50 0 3,500 56,200
10:53 16.50 0 1,000 57,200
10:54 16.50 0 9,000 66,200
11:10 16.50 0 11,600 77,800
11:12 16.50 0 600 78,400
11:14 16.50 0 1,400 79,800
11:22 16.50 0 100 79,900
13:10 16.60 0.10 12,800 92,700
13:15 16.60 0.10 1,200 93,900
13:23 16.50 0 800 94,700
13:24 16.60 0.10 3,700 98,400
13:26 16.60 0.10 6,000 104,400
13:27 16.70 0.20 100 104,500
13:30 16.70 0.20 1,000 105,500
13:33 16.60 0.10 7,000 112,500
13:36 16.60 0.10 1,000 113,500
13:37 16.60 0.10 6,400 119,900
13:38 16.60 0.10 300 120,200
13:42 16.50 0 800 121,000
13:46 16.60 0.10 8,800 129,800
13:47 16.60 0.10 1,000 130,800
13:48 16.60 0.10 200 131,000
13:49 16.60 0.10 1,900 132,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,386,3451,603,2691,440,1751,494,8565,924,6456,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,249
Tổng lợi nhuận trước thuế22,03435,71821,12925,393104,27583,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166
Lợi nhuận sau thuế 17,53827,86816,52120,10382,03063,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,53827,89616,54020,09482,06962,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,469
Tổng tài sản2,802,4592,583,7592,717,7483,192,0902,802,4593,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,970
Tổng nợ2,226,7711,971,9872,133,8442,624,7072,226,7712,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,809
Vốn chủ sở hữu575,688611,772583,904567,383575,688547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |