CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

12.60
0.40
(3.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.30
12.70
12.20
194,100
11.1K
1.6K
8.0x
1.1x
3% # 14%
1.4
653 Bi
52 Mi
129,402
14.8 - 11.5
2,227 Bi
576 Bi
386.8%
20.54%
104 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 1,700 12.60 3,300
12.40 9,100 12.70 31,800
12.30 26,200 12.80 25,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.75) 68.9%
DGW 37.70 (0.10) 10.9%
HHS 10.45 (-0.05) 5.1%
VFG 71.80 (0.60) 4.0%
SGT 19.95 (-0.05) 3.9%
PET 22.35 (0.65) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 11.85 (0.15) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.40 0.20 200 200
09:28 12.40 0.20 200 400
09:30 12.30 0.10 1,000 1,400
09:46 12.30 0.10 5,000 6,400
09:47 12.30 0.10 200 6,600
09:51 12.30 0.10 500 7,100
09:53 12.30 0.10 3,300 10,400
09:55 12.30 0.10 2,000 12,400
09:56 12.20 0 2,000 14,400
10:13 12.20 0 100 14,500
10:14 12.30 0.10 100 14,600
10:16 12.30 0.10 900 15,500
10:19 12.30 0.10 1,000 16,500
10:23 12.30 0.10 600 17,100
10:24 12.30 0.10 400 17,500
10:29 12.30 0.10 3,100 20,600
10:35 12.30 0.10 16,900 37,500
10:41 12.30 0.10 1,000 38,500
10:43 12.30 0.10 1,000 39,500
10:53 12.30 0.10 3,300 42,800
10:57 12.40 0.20 8,000 50,800
11:10 12.40 0.20 6,700 57,500
11:16 12.40 0.20 500 58,000
11:17 12.40 0.20 1,000 59,000
11:19 12.40 0.20 100 59,100
11:20 12.40 0.20 200 59,300
11:22 12.40 0.20 2,000 61,300
11:24 12.40 0.20 1,500 62,800
11:27 12.40 0.20 100 62,900
13:10 12.60 0.40 39,700 102,600
13:11 12.60 0.40 100 102,700
13:12 12.60 0.40 18,100 120,800
13:13 12.70 0.50 300 121,100
13:14 12.60 0.40 300 121,400
13:15 12.70 0.50 100 121,500
13:16 12.60 0.40 500 122,000
13:17 12.60 0.40 11,100 133,100
13:18 12.60 0.40 10,000 143,100
13:19 12.60 0.40 200 143,300
13:26 12.50 0.30 1,300 144,600
13:31 12.60 0.40 6,000 150,600
13:33 12.60 0.40 8,200 158,800
13:34 12.60 0.40 1,500 160,300
13:41 12.60 0.40 900 161,200
13:46 12.60 0.40 500 161,700
13:47 12.60 0.40 400 162,100
13:50 12.60 0.40 100 162,200
13:51 12.60 0.40 9,900 172,100
13:52 12.60 0.40 700 172,800
13:54 12.60 0.40 1,000 173,800
13:55 12.60 0.40 8,000 181,800
13:56 12.60 0.40 1,500 183,300
13:57 12.60 0.40 1,000 184,300
13:59 12.60 0.40 1,000 185,300
14:10 12.50 0.30 5,400 190,700
14:14 12.50 0.30 1,900 192,600
14:46 12.60 0.40 1,500 194,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,386,3451,603,2691,440,1751,494,8565,924,6456,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,249
Tổng lợi nhuận trước thuế22,03435,71821,12925,393104,27583,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166
Lợi nhuận sau thuế 17,53827,86816,52120,10382,03063,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,53827,89616,54020,09482,06962,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,469
Tổng tài sản2,802,4592,583,7592,717,7483,192,0902,802,4593,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,970
Tổng nợ2,226,7711,971,9872,133,8442,624,7072,226,7712,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,809
Vốn chủ sở hữu575,688611,772583,904567,383575,688547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ2970 tỷ5939 tỷ8909 tỷ11879 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ1099 tỷ2197 tỷ3296 tỷ4395 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |