CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

7.90
-0.02
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.92
7.92
8.10
7.83
13,200
25.2K
0.0K
790x
0.3x
0% # 0%
2.1
395 Bi
50 Mi
49,671
13.2 - 7.0
461 Bi
1,261 Bi
36.6%
73.22%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.89 700 7.92 500
7.87 100 8.02 200
7.86 900 8.05 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 7.83 -0.09 500 500
09:30 7.85 -0.07 500 1,000
09:35 7.85 -0.07 1,500 2,500
09:36 7.84 -0.08 1,200 3,700
09:41 7.92 0 500 4,200
10:10 8.02 0.10 900 5,100
10:13 8.10 0.18 100 5,200
11:29 8.02 0.10 300 5,500
11:30 7.95 0.03 300 5,800
11:31 7.92 0 400 6,200
14:10 7.92 0 500 6,700
14:26 7.90 -0.02 6,500 13,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 393.99 (0.08) 0% 120.53 (0.08) 0%
2018 820 (0.04) 0% 304 (0.28) 0%
2019 400 (0.01) 0% 210 (0.03) 0%
2020 4 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 8 (0.00) 0% 1 (0.00) 0%
2022 10 (0.00) 0% 1.20 (0.02) 1%
2023 3 (0.00) 0% 0.24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,0017,0291,0371,0253,9123,6483,4749,45110,63036,96482,05047,626133,27444,487
Tổng lợi nhuận trước thuế2571,35912919167018,84452194031,779360,00399,4412,470-5,4201,560
Lợi nhuận sau thuế 1771,0607311640316,71449143924,959280,43777,1182,259-5,712904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8057387519816,89727733723,981276,23878,7082,349-5,435771
Tổng tài sản1,725,4331,721,9351,719,1571,713,1021,719,1581,602,3891,858,0681,684,6441,675,1401,419,0841,017,457255,703230,036342,998
Tổng nợ464,392461,071459,353453,370459,353342,987596,023423,090414,026404,676281,77378,30957,644162,787
Vốn chủ sở hữu1,261,0411,260,8641,259,8041,259,7311,259,8051,259,4021,262,0451,261,5531,261,1141,014,407735,684177,393172,392180,211


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |