CTCP KOSY (kos)

38.80
0.20
(0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.60
38.80
38.80
38.80
700
10.8K
0.1K
321.7x
3.6x
1% # 1%
0.6
8,356 Bi
216 Mi
358,795
40.1 - 37
2,511 Bi
2,331 Bi
107.7%
48.14%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.60 2,100 38.95 21,000
38.50 1,700 39.00 2,400
38.40 2,300 39.10 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 60.10 (0.40) 28.8%
BCM 76.20 (0.30) 9.9%
VRE 20.05 (0.05) 5.9%
KDH 32.10 (-0.50) 4.2%
KBC 30.60 (0.05) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 66.80 (-0.20) 2.5%
VPI 58.60 (0.20) 2.4%
PDR 19.60 (0.15) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.90 (0.15) 1.7%
DIG 20.10 (0.20) 1.5%
TCH 18.40 (0.25) 1.5%
SJS 104.90 (-1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 38.80 0.20 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV435,554304,739461,338237,2961,438,9271,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế2,87313,48113,6433,87633,87231,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 1,73411,39610,2242,96126,31521,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,70311,22510,1812,87425,98321,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,842,3664,753,7404,743,4294,751,3304,842,3664,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,511,0702,422,7932,423,8802,442,0042,511,0702,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,331,2952,330,9462,319,5502,309,3262,331,2952,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ479 tỷ959 tỷ1438 tỷ1918 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ1577 tỷ3154 tỷ4731 tỷ6308 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |