CTCP KOSY (kos)

38.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.50
38.55
38.55
38
388,600
10.8K
0.1K
296.2x
3.6x
1% # 1%
0.2
8,335 Bi
216 Mi
346,746
40.4 - 37
2,423 Bi
2,331 Bi
103.9%
49.03%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.50 800 38.80 2,000
38.35 1,600 38.90 1,000
38.20 2,100 39.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 38.55 0.15 200 200
09:25 38.40 0 3,500 3,700
10:21 38.30 -0.10 2,700 6,400
10:23 38.20 -0.20 3,600 10,000
10:33 38.20 -0.20 3,300 13,300
10:34 38.20 -0.20 15,400 28,700
10:35 38.20 -0.20 21,000 49,700
10:36 38.20 -0.20 19,000 68,700
10:37 38.20 -0.20 8,600 77,300
10:38 38.20 -0.20 1,800 79,100
10:39 38.20 -0.20 900 80,000
10:42 38.25 -0.15 15,700 95,700
10:43 38.25 -0.15 14,100 109,800
10:44 38.25 -0.15 6,900 116,700
10:45 38.25 -0.15 18,600 135,300
10:46 38.25 -0.15 14,200 149,500
10:55 38.30 -0.10 13,800 163,300
10:56 38.30 -0.10 17,200 180,500
10:57 38.30 -0.10 20,900 201,400
10:58 38.30 -0.10 15,300 216,700
10:59 38.30 -0.10 1,800 218,500
11:10 38.25 -0.15 42,700 261,200
11:11 38.25 -0.15 16,800 278,000
11:12 38.25 -0.15 9,100 287,100
11:14 38.25 -0.15 5,100 292,200
11:24 38.25 -0.15 400 292,600
13:21 38.20 -0.20 2,200 294,800
13:43 38.10 -0.30 2,500 297,300
14:10 38.20 -0.20 66,600 363,900
14:11 38.20 -0.20 10,700 374,600
14:25 38.20 -0.20 7,900 382,500
14:26 38.20 -0.20 5,900 388,400
14:46 38.50 0.10 200 388,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV304,739461,338237,296366,3841,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế13,48113,6433,8769,37831,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 11,39610,2242,9614,40121,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,22510,1812,8744,64121,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,753,7404,743,4294,751,3304,753,5394,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,422,7932,423,8802,442,0042,447,3592,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,330,9462,319,5502,309,3262,306,1802,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |