CTCP Tập đoàn Hà Đô (hdg)

26.65
0.15
(0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
26.30
26.80
26.20
626,100
22.8K
1.7K
15.5x
1.2x
4% # 8%
1.6
8,913 Bi
336 Mi
3,927,065
32.4 - 22.6
6,252 Bi
7,683 Bi
81.4%
55.14%
337 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.60 72,800 26.65 25,000
26.55 14,100 26.70 50,700
26.50 42,200 26.75 40,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 56,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 60.40 (0.70) 28.8%
BCM 76.40 (0.50) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.15 (-0.45) 4.2%
KBC 30.65 (0.10) 3.0%
NVL 10.50 (0.15) 2.5%
KSF 67.20 (0.20) 2.5%
VPI 58.70 (0.30) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.90 (0.15) 1.7%
DIG 19.95 (0.05) 1.5%
TCH 18.40 (0.25) 1.5%
SJS 104.90 (-1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 26.20 -0.15 58,500 58,500
09:17 26.25 -0.10 11,000 69,500
09:18 26.25 -0.10 20,000 89,500
09:19 26.25 -0.10 53,700 143,200
09:20 26.30 -0.05 9,800 153,000
09:21 26.35 0 7,100 160,100
09:22 26.35 0 14,200 174,300
09:23 26.35 0 4,400 178,700
09:24 26.35 0 1,600 180,300
09:25 26.35 0 8,700 189,000
09:26 26.35 0 28,200 217,200
09:27 26.35 0 10,500 227,700
09:28 26.35 0 9,500 237,200
09:29 26.35 0 23,300 260,500
09:30 26.35 0 1,000 261,500
09:31 26.40 0.05 42,400 303,900
09:32 26.40 0.05 3,700 307,600
09:33 26.45 0.10 2,300 309,900
09:34 26.50 0.15 23,900 333,800
09:35 26.55 0.20 1,700 335,500
09:38 26.50 0.15 5,100 340,600
09:39 26.45 0.10 2,300 342,900
09:40 26.45 0.10 3,600 346,500
09:42 26.45 0.10 2,800 349,300
09:43 26.45 0.10 500 349,800
09:45 26.50 0.15 3,500 353,300
09:46 26.50 0.15 10,300 363,600
09:48 26.50 0.15 20,100 383,700
09:49 26.50 0.15 7,400 391,100
09:50 26.55 0.20 1,300 392,400
09:52 26.55 0.20 14,200 406,600
09:53 26.60 0.25 33,500 440,100
09:54 26.65 0.30 13,500 453,600
09:55 26.70 0.35 16,400 470,000
09:56 26.70 0.35 7,500 477,500
09:57 26.75 0.40 6,700 484,200
09:58 26.75 0.40 25,700 509,900
09:59 26.65 0.30 600 510,500
10:10 26.70 0.35 91,500 602,000
10:12 26.65 0.30 17,300 619,300
10:15 26.65 0.30 100 619,400
10:16 26.65 0.30 1,700 621,100
10:17 26.65 0.30 5,000 626,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.30) 0% 244.70 (0.27) 0%
2018 0 (3.22) 0% 733.79 (0.79) 0%
2019 0 (4.34) 0% 796 (1.12) 0%
2020 5,394 (5.00) 0% 1,173 (1.25) 0%
2021 4,838 (3.78) 0% 1,254 (1.34) 0%
2022 3.70 (3.67) 99% 1.34 (1.38) 103%
2023 3,224.95 (0.96) 0% 971.22 (0.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV811,672566,916549,939847,7962,776,3232,889,3843,581,1913,778,4124,999,2304,342,9403,222,4552,299,8381,990,0771,488,342
Tổng lợi nhuận trước thuế232,889203,225124,910319,080880,105963,3891,604,4211,643,0311,540,4601,389,756954,488323,300293,175185,234
Lợi nhuận sau thuế 208,135181,97098,586264,343753,033866,2911,361,9031,343,6731,253,8581,116,978787,558273,104252,155139,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ153,470137,60663,909221,348576,332665,0781,095,6181,096,498979,142931,687633,433178,375235,570123,459
Tổng tài sản13,935,68113,958,57114,028,25414,259,78213,935,68114,438,35215,104,92415,891,54413,878,64813,866,32111,086,5808,415,5036,700,3163,054,981
Tổng nợ6,252,2056,402,8436,601,7226,766,6926,252,2057,209,6048,556,91310,501,2149,901,22710,585,9508,395,8956,331,3574,866,2981,748,248
Vốn chủ sở hữu7,683,4767,555,7287,426,5327,493,0917,683,4767,228,7486,548,0125,390,3303,977,4213,280,3712,690,6852,084,1461,834,0181,306,733

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1663 tỷ3327 tỷ4990 tỷ6653 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ5275 tỷ10549 tỷ15824 tỷ21098 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |