CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

56.60
-0.30
(-0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56.90
56.80
57
56.60
852,300
16.7K / 13.9K
1.2K / 1.0K
49.2x / 58.8x
3.4x / 4.1x
2% # 7%
0.8
13,697 Bi
242 Mi / 290Mi
1,063,909
58.5 - 43.2
7,896 Bi
4,036 Bi
195.6%
33.83%
573 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.50 10,700 56.60 29,400
56.40 9,500 56.70 6,000
56.30 21,600 56.80 20,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 6,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 56.80 -0.10 40,600 40,600
09:18 56.90 0 23,500 64,100
09:20 56.90 0 38,400 102,500
09:21 57 0.10 5,000 107,500
09:33 56.90 0 4,400 111,900
09:34 56.90 0 55,000 166,900
09:35 56.90 0 8,400 175,300
09:40 56.90 0 11,300 186,600
09:51 56.90 0 24,300 210,900
09:52 56.90 0 5,000 215,900
10:10 56.90 0 5,200 221,100
10:16 56.80 -0.10 100 221,200
10:28 56.90 0 56,900 278,100
10:29 56.90 0 16,000 294,100
10:30 56.90 0 6,700 300,800
10:31 56.90 0 9,500 310,300
10:32 56.90 0 100 310,400
10:45 56.90 0 36,000 346,400
10:54 56.90 0 100 346,500
11:10 56.80 -0.10 76,200 422,700
11:15 56.80 -0.10 600 423,300
11:16 56.80 -0.10 700 424,000
11:29 56.80 -0.10 300 424,300
13:10 56.80 -0.10 100 424,400
13:13 56.80 -0.10 200 424,600
13:16 56.80 -0.10 60,000 484,600
13:17 56.80 -0.10 40,500 525,100
13:18 56.80 -0.10 4,000 529,100
13:19 56.80 -0.10 38,400 567,500
13:21 56.70 -0.20 600 568,100
13:22 56.70 -0.20 200 568,300
13:23 56.70 -0.20 1,000 569,300
13:41 56.80 -0.10 300 569,600
13:47 56.80 -0.10 4,100 573,700
13:49 56.80 -0.10 200 573,900
13:52 56.80 -0.10 700 574,600
13:53 56.80 -0.10 6,500 581,100
13:54 56.90 0 26,400 607,500
13:59 56.90 0 19,100 626,600
14:10 56.90 0 63,600 690,200
14:11 56.80 -0.10 37,600 727,800
14:12 56.90 0 4,300 732,100
14:14 56.80 -0.10 6,200 738,300
14:23 56.70 -0.20 10,000 748,300
14:24 56.60 -0.30 10,000 758,300
14:30 56.80 -0.10 3,000 761,300
14:46 56.60 -0.30 91,000 852,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,333.76 (0.28) 0% 603.59 (0.44) 0%
2019 3,305 (3.24) 0% 510 (0.51) 0%
2020 2,002 (2.17) 0% 302 (0.31) 0%
2021 3,100 (2.67) 0% 0 (0.34) 0%
2022 2,600 (2.20) 0% 430 (0.49) 0%
2023 2,200 (0.86) 0% 550 (0.30) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV165,270126,548134,559269,3611,864,8422,199,4242,666,0992,171,2153,239,161282,682875,449773,731246,969
Tổng lợi nhuận trước thuế22,52172,36215,77651,194618,474635,525392,257387,040650,053550,628522,76929,174-3,018
Lợi nhuận sau thuế 27,05269,85524,97432,413450,750492,350344,150306,804510,885435,320418,88121,952-3,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,76692,02940,10039,451496,225539,690348,132300,922506,343421,646421,71817,896-3,505
Tổng tài sản11,790,52811,932,21812,532,66510,821,42612,530,85811,095,9909,835,4849,703,5348,972,3456,722,3643,737,4752,693,5112,110,483
Tổng nợ7,726,9927,895,7338,553,5286,867,2638,564,2297,337,2846,441,0396,745,3096,281,1774,264,7951,700,6702,330,0061,766,581
Vốn chủ sở hữu4,063,5364,036,4853,979,1373,954,1643,966,6293,758,7073,394,4452,958,2242,691,1682,457,5692,036,804363,505343,903


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |