CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

8.89
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.89
8.62
8.90
8.62
42,800
10.6K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.8
848 Bi
95 Mi
304,411
9.6 - 6.4
1,394 Bi
1,006 Bi
138.7%
41.90%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.87 500 8.88 10,200
8.72 2,100 8.89 6,000
8.71 2,700 8.90 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 8.62 -0.27 100 100
09:48 8.66 -0.23 8,000 8,100
09:55 8.70 -0.19 8,500 16,600
10:17 8.70 -0.19 600 17,200
10:27 8.90 0.01 100 17,300
10:29 8.90 0.01 400 17,700
11:29 8.73 -0.16 10,000 27,700
13:10 8.73 -0.16 1,300 29,000
13:35 8.73 -0.16 5,900 34,900
13:46 8.73 -0.16 1,400 36,300
13:47 8.70 -0.19 4,200 40,500
14:10 8.75 -0.14 600 41,100
14:19 8.75 -0.14 500 41,600
14:29 8.89 0 1,200 42,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 873.10 (1.38) 0% 170.08 (0.19) 0%
2018 880.92 (0.71) 0% 165.40 (0.15) 0%
2019 0 (0.16) 0% 156.46 (0.03) 0%
2020 260.36 (0.28) 0% 77.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.29) 0% 73.30 (0.08) 0%
2022 279.80 (0.16) 0% 85.70 (0.02) 0%
2023 244.10 (0.01) 0% 69.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,8286,73826,9312,79176,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140281,382
Tổng lợi nhuận trước thuế-22,287-14,70924,316-20,6955,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,0865,978
Lợi nhuận sau thuế -22,341-14,77222,906-19,633-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,6162,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-22,342-14,77522,891-19,632-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,6162,944
Tổng tài sản2,385,3432,400,0732,367,8352,397,7912,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,5771,712,821
Tổng nợ1,402,0401,394,4291,342,1031,394,5131,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,5371,225,262
Vốn chủ sở hữu983,3041,005,6441,025,7321,003,2791,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040487,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |