CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

8.60
-0.10
(-1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.60
8.80
8.50
81,100
10.9K
0.5K
19.1x
0.8x
3% # 4%
2.9
826 Bi
96 Mi
556,825
21.8 - 8.1
439 Bi
1,052 Bi
41.7%
70.56%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 3,900 8.70 17,300
8.50 15,600 8.80 14,100
8.40 11,200 8.90 8,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.60 -0.10 600 600
09:11 8.60 -0.10 400 1,000
09:16 8.60 -0.10 100 1,100
09:21 8.60 -0.10 100 1,200
09:37 8.70 0 100 1,300
09:41 8.70 0 2,400 3,700
09:43 8.70 0 2,700 6,400
09:45 8.70 0 100 6,500
09:46 8.70 0 300 6,800
09:47 8.70 0 6,900 13,700
09:57 8.80 0.10 100 13,800
10:14 8.70 0 100 13,900
10:16 8.70 0 900 14,800
10:24 8.70 0 5,000 19,800
10:36 8.70 0 4,000 23,800
11:10 8.60 -0.10 2,100 25,900
11:15 8.60 -0.10 1,200 27,100
11:26 8.60 -0.10 100 27,200
11:31 8.60 -0.10 400 27,600
13:10 8.60 -0.10 3,600 31,200
13:12 8.60 -0.10 500 31,700
13:22 8.60 -0.10 1,100 32,800
13:26 8.60 -0.10 500 33,300
13:34 8.50 -0.20 500 33,800
13:37 8.50 -0.20 6,300 40,100
13:38 8.50 -0.20 700 40,800
13:40 8.60 -0.10 2,000 42,800
13:44 8.50 -0.20 1,500 44,300
13:45 8.50 -0.20 500 44,800
13:50 8.50 -0.20 9,300 54,100
13:51 8.50 -0.20 1,100 55,200
13:55 8.50 -0.20 400 55,600
13:56 8.50 -0.20 1,000 56,600
14:10 8.60 -0.10 8,300 64,900
14:23 8.60 -0.10 1,800 66,700
14:24 8.60 -0.10 3,100 69,800
14:28 8.60 -0.10 600 70,400
14:29 8.60 -0.10 1,900 72,300
14:46 8.60 -0.10 8,800 81,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 354.18 (0.21) 0% 17.86 (0.02) 0%
2018 400.42 (0.13) 0% 37.84 (0.02) 0%
2019 451 (0.13) 0% 33.01 (0.01) 0%
2020 300 (0.12) 0% 28 (0.01) 0%
2021 355.90 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 430.30 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2023 416.60 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV77,83552,879117,64781,859373,424325,139124,564117,878127,826128,495205,385291,222377,541429,250
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4102,87315,91623,20348,36312,96814,93214,21920,08525,01521,78531,65523,7998,655
Lợi nhuận sau thuế 6,7432,57014,89222,17742,46712,98910,4918,40812,11320,09019,90816,5517,1524,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2632,17913,93421,44940,60812,54710,4508,71712,11320,09019,90816,5517,1524,808
Tổng tài sản1,490,4511,480,8351,490,251878,2171,489,040840,676763,805463,554449,376469,065344,809583,431493,083402,857
Tổng nợ438,822434,349445,059331,116445,075318,705250,917202,190197,524217,195205,238447,767377,242289,044
Vốn chủ sở hữu1,051,6291,046,4861,045,192547,1021,043,964521,971512,887261,364251,851251,870139,571135,664115,842113,813


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |