CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

11.10
0.10
(0.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11.10
11
200
18.5K / 16.9K
0.6K / 0.6K
17.6x / 19.5x
0.6x / 0.7x
2% # 3%
1.4
551 Bi
50 Mi / 55Mi
2,121
14.3 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 100 11.10 2,400
10.70 100 11.20 200
10.30 600 11.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 11 0 100 100
14:16 11.10 0.10 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.57) 0% 84 (0.11) 0%
2020 646.72 (0.61) 0% 115 (0.12) 0%
2021 0 (0.72) 0% 110 (0.11) 0%
2022 859 (0.93) 0% 101 (0.05) 0%
2023 1,000 (0.21) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV261,167202,570182,231262,414978,884899,731718,925609,512569,216517,444272,139
Tổng lợi nhuận trước thuế24,85311,407-30,91035,82872,99076,819142,225144,917143,11896,53623,749
Lợi nhuận sau thuế 19,2445,917-24,45327,60951,84355,386107,994115,325112,45476,10018,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,7158,687-24,70726,38150,93752,826107,655114,236112,11075,28618,098
Tổng tài sản1,688,6731,646,9961,689,0121,690,4351,688,7101,695,5141,609,1121,770,941623,994492,080268,377
Tổng nợ768,110720,545765,796742,766768,176804,456754,8301,125,266292,977249,697199,332
Vốn chủ sở hữu920,563926,451923,216947,669920,534891,058854,282645,675331,017242,38369,045


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |