CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.93
0.02
(0.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.91
2.97
2.97
2.87
57,200
3.1K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.7
329 Bi
112 Mi
197,500
5.4 - 2.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 100 2.93 11,500
2.88 200 2.94 2,700
2.82 2,000 2.95 9,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.97 0.06 15,000 15,000
10:10 2.94 0.03 1,000 16,000
10:22 2.90 -0.01 100 16,100
10:25 2.90 -0.01 100 16,200
10:34 2.90 -0.01 600 16,800
10:47 2.90 -0.01 100 16,900
11:10 2.90 -0.01 1,500 18,400
11:24 2.90 -0.01 6,800 25,200
13:10 2.90 -0.01 500 25,700
13:12 2.90 -0.01 7,700 33,400
13:50 2.90 -0.01 1,000 34,400
14:10 2.89 -0.02 1,600 36,000
14:11 2.89 -0.02 100 36,100
14:12 2.87 -0.04 300 36,400
14:13 2.87 -0.04 400 36,800
14:15 2.87 -0.04 400 37,200
14:17 2.87 -0.04 400 37,600
14:18 2.87 -0.04 400 38,000
14:19 2.87 -0.04 800 38,800
14:20 2.87 -0.04 400 39,200
14:21 2.87 -0.04 800 40,000
14:22 2.87 -0.04 2,200 42,200
14:28 2.90 -0.01 2,000 44,200
14:46 2.93 0.02 13,000 57,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,357.95 (1.84) 0% 130.12 (0.13) 0%
2018 2,276.62 (2.40) 0% 151.22 (0.09) 0%
2019 2,550 (3.93) 0% 171 (0.18) 0%
2020 2,735.88 (1.96) 0% 314.43 (-0.28) -0%
2022 791.40 (0.18) 0% 342.48 (0.03) 0%
2023 440.15 (0.05) 0% 88.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,98210,13834,69012,523120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909614,676
Tổng lợi nhuận trước thuế-25,917-1,679-35,6097,992-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,43352,299
Lợi nhuận sau thuế -26,186-1,695-35,8197,844-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,93747,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-25,869-1,377-35,8187,844-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,10151,055
Tổng tài sản1,327,5071,362,3811,347,4951,382,1291,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,213
Tổng nợ981,536988,490957,487956,303957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750924,771
Vốn chủ sở hữu345,971373,891390,007425,826375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,5781,514,441


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |