CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

10.65
-0.15
(-1.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.95
10.65
302,100
8.4K
0.1K
177.5x
1.3x
0% # 1%
1.9
1,065 Bi
100 Mi
470,669
12.1 - 8
2,822 Bi
839 Bi
336.3%
22.92%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.65 29,100 10.70 1,900
10.60 44,200 10.75 1,700
10.55 22,200 10.80 12,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
14,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.75 -0.05 21,000 21,000
09:26 10.80 0 400 21,400
09:27 10.80 0 700 22,100
09:32 10.80 0 300 22,400
09:39 10.85 0.05 2,000 24,400
09:46 10.85 0.05 6,000 30,400
09:47 10.85 0.05 1,000 31,400
09:48 10.85 0.05 1,500 32,900
09:49 10.85 0.05 4,500 37,400
10:10 10.95 0.15 100 37,500
10:32 10.85 0.05 4,300 41,800
10:33 10.85 0.05 100 41,900
10:34 10.80 0 23,500 65,400
10:40 10.75 -0.05 12,800 78,200
10:41 10.70 -0.10 1,100 79,300
10:42 10.70 -0.10 5,400 84,700
10:43 10.70 -0.10 600 85,300
10:44 10.70 -0.10 6,000 91,300
10:45 10.70 -0.10 6,900 98,200
10:46 10.70 -0.10 100 98,300
10:51 10.70 -0.10 3,000 101,300
10:53 10.80 0 2,500 103,800
10:55 10.75 -0.05 1,000 104,800
10:56 10.75 -0.05 1,900 106,700
11:10 10.75 -0.05 1,800 108,500
11:15 10.70 -0.10 5,000 113,500
11:19 10.70 -0.10 100 113,600
11:21 10.75 -0.05 100 113,700
11:28 10.70 -0.10 200 113,900
11:31 10.70 -0.10 1,000 114,900
13:10 10.75 -0.05 5,800 120,700
13:13 10.75 -0.05 3,000 123,700
13:16 10.70 -0.10 1,000 124,700
13:18 10.70 -0.10 1,000 125,700
13:19 10.75 -0.05 2,500 128,200
13:20 10.75 -0.05 6,000 134,200
13:22 10.75 -0.05 1,500 135,700
13:23 10.70 -0.10 1,300 137,000
13:24 10.70 -0.10 5,900 142,900
13:25 10.70 -0.10 2,800 145,700
13:26 10.65 -0.15 2,200 147,900
13:27 10.65 -0.15 6,100 154,000
13:28 10.65 -0.15 500 154,500
13:29 10.65 -0.15 200 154,700
13:30 10.65 -0.15 3,800 158,500
13:34 10.70 -0.10 2,000 160,500
13:39 10.70 -0.10 1,000 161,500
13:45 10.70 -0.10 2,500 164,000
13:46 10.70 -0.10 2,500 166,500
13:47 10.70 -0.10 10,000 176,500
13:48 10.70 -0.10 2,600 179,100
13:49 10.70 -0.10 3,000 182,100
13:50 10.75 -0.05 3,000 185,100
13:57 10.70 -0.10 100 185,200
13:58 10.70 -0.10 600 185,800
13:59 10.80 0 2,000 187,800
14:10 10.75 -0.05 4,000 191,800
14:13 10.70 -0.10 2,000 193,800
14:15 10.75 -0.05 1,400 195,200
14:17 10.75 -0.05 1,000 196,200
14:20 10.70 -0.10 900 197,100
14:21 10.70 -0.10 5,100 202,200
14:22 10.70 -0.10 2,000 204,200
14:23 10.75 -0.05 2,000 206,200
14:24 10.75 -0.05 1,800 208,000
14:25 10.65 -0.15 6,500 214,500
14:26 10.70 -0.10 1,000 215,500
14:27 10.70 -0.10 1,700 217,200
14:28 10.70 -0.10 3,800 221,000
14:30 10.70 -0.10 2,000 223,000
14:31 10.60 -0.20 100 223,100
14:46 10.65 -0.15 79,000 302,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,449.94 (1.44) 0% 126.93 (0.14) 0%
2018 1,505.91 (1.83) 0% 146.45 (0.13) 0%
2019 1,894.69 (1.96) 0% 193.41 (0.15) 0%
2020 1,313.69 (1.73) 0% 127.64 (0.20) 0%
2021 1,695.79 (1.69) 0% 0.01 (0.12) 1,131%
2022 2,889.93 (2.50) 0% 139.26 (0.04) 0%
2023 1,595.15 (0.10) 0% 145.01 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV117,855119,226240,014142,202583,8032,500,2851,685,1601,725,0351,956,4471,834,0271,435,2541,485,5751,614,6551,959,367
Tổng lợi nhuận trước thuế74,754-24,053-36,733-6,614-401,40385,094174,465264,061199,490168,406173,074166,753149,489149,944
Lợi nhuận sau thuế 74,186-24,053-36,989-6,989-402,79634,722124,383202,206153,844125,619136,696128,282109,035112,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,381-23,398-36,870-7,019-402,81630,103120,773194,815148,382119,663130,735121,993107,292116,643
Tổng tài sản3,661,0793,543,8123,626,7223,810,7493,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
Tổng nợ2,821,8792,777,3732,799,1812,946,2182,819,9702,617,9763,959,7114,388,9315,005,013
Vốn chủ sở hữu839,200766,439827,541864,531790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |