CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (sdu)

18.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.80
18.80
18.80
18.80
0
17.7K
0.1K
376x
1.1x
0% # 0%
1.3
376 Bi
20 Mi
444
40 - 16.2
841 Bi
353 Bi
238.2%
29.57%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 18.70 700
0 20.60 600
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.37 (0.04) 0% 3.27 (0.00) 0%
2018 38.19 (0.02) 0% 1.80 (0.01) 0%
2019 86 (0.09) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 310 (0.09) 0% 1.70 (0.00) 0%
2023 82.94 (0.01) 0% 1.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,92710,87130,26313,34184,75486,16953,86687,67392,44223,91137,382537,29894,285127,617
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0973691,5676475,3975,4074,2474,2457,46310,4154,7396,0039,6784,217
Lợi nhuận sau thuế 3033433055391,0321,1788951288315,5901,8674,3821,0772,698
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ303167645391,0321,1788951288315,5901,8674,3821,0772,698
Tổng tài sản1,193,9591,193,7841,224,9761,197,0821,204,1011,192,7741,185,2821,186,5061,081,5481,060,8151,038,202865,7571,190,745983,909
Tổng nợ840,889840,842871,751844,223851,501841,206834,893837,011732,180712,279695,227524,627855,215649,185
Vốn chủ sở hữu353,070352,943353,225352,859352,600351,568350,390349,495349,367348,536342,975341,130335,530334,723


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |