CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.40
-0.10
(-4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.50
2.40
21,200
6.6K
0.1K
48x
0.4x
1% # 1%
2.1
90 Bi
37 Mi
138,281
3.5 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 42,300 2.50 55,800
2.30 120,500 2.60 280,900
0.00 0 2.70 43,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.50 0 5,200 5,200
09:23 2.40 -0.10 100 5,300
10:28 2.40 -0.10 12,000 17,300
11:29 2.40 -0.10 100 17,400
14:21 2.40 -0.10 2,000 19,400
14:46 2.40 -0.10 1,800 21,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.68 (0.02) 0% 3.14 (0.00) 0%
2018 33.77 (0.02) 0% 17.97 (0.02) 0%
2019 194.48 (0.01) 0% 18.56 (0.01) 0%
2020 183.67 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.01 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188.15 (0) 0% 0 (0.00) 0%
2023 185.44 (0) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,50049613,19321,68621,31023,07013,417467
Tổng lợi nhuận trước thuế-5082,232-3,0773,3478,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế -5082,232-3,0773,3478,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5082,232-3,0773,3478,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Tổng tài sản401,840402,286400,114402,793400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945251,806
Tổng nợ155,329155,267155,496155,098155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,44231,780
Vốn chủ sở hữu246,511247,019244,618247,695244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503220,027


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |