CTCP Bất động sản Netland (nrc)

2.90
0.20
(7.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.90
2.70
423,200
12.4K
0.5K
5.6x
0.2x
3% # 4%
2.2
303 Bi
105 Mi
741,703
5.8 - 2.7
796 Bi
1,300 Bi
61.2%
62.04%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 285,600 ATO 0
2.90 470,300 0.00 0
2.80 141,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0.20 28,600 28,600
09:12 2.90 0.20 100 28,700
09:13 2.90 0.20 400 29,100
09:14 2.80 0.10 500 29,600
09:15 2.80 0.10 1,000 30,600
09:16 2.80 0.10 10,800 41,400
09:17 2.80 0.10 21,000 62,400
09:18 2.80 0.10 500 62,900
09:19 2.90 0.20 4,000 66,900
09:20 2.90 0.20 7,000 73,900
09:21 2.90 0.20 3,800 77,700
09:23 2.90 0.20 148,200 225,900
09:26 2.90 0.20 400 226,300
09:27 2.90 0.20 100 226,400
09:29 2.90 0.20 4,100 230,500
09:32 2.90 0.20 300 230,800
09:33 2.90 0.20 900 231,700
09:58 2.90 0.20 3,000 234,700
10:10 2.90 0.20 500 235,200
10:26 2.90 0.20 1,000 236,200
10:33 2.90 0.20 99,900 336,100
10:43 2.90 0.20 10,000 346,100
10:56 2.90 0.20 1,000 347,100
10:58 2.90 0.20 1,000 348,100
11:10 2.90 0.20 4,100 352,200
11:20 2.90 0.20 100 352,300
11:25 2.90 0.20 1,000 353,300
13:10 2.90 0.20 57,700 411,000
13:12 2.90 0.20 1,000 412,000
13:15 2.90 0.20 200 412,200
13:23 2.90 0.20 1,000 413,200
13:25 2.90 0.20 200 413,400
13:31 2.90 0.20 1,000 414,400
13:33 2.90 0.20 5,400 419,800
13:37 2.90 0.20 100 419,900
13:41 2.90 0.20 900 420,800
13:56 2.90 0.20 100 420,900
14:10 2.90 0.20 1,000 421,900
14:16 2.90 0.20 600 422,500
14:20 2.90 0.20 100 422,600
14:46 2.90 0.20 600 423,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 70 (0.07) 0%
2019 350 (0.53) 0% 110 (0.09) 0%
2020 900 (0.21) 0% 200 (0.06) 0%
2021 1,100 (0.44) 0% 180 (0.19) 0%
2022 905 (0.19) 0% 200 (0.01) 0%
2023 200 (0) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV6,3215,3721,6481,0514,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Tổng lợi nhuận trước thuế16,5873,42353,54821,52539,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế 4,4442,67929,95817,67211,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4712,68129,95917,67211,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản2,096,1832,039,2642,083,2052,019,7082,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ795,790743,315788,946755,407789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,300,3931,295,9501,294,2591,264,3001,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |