CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

8.90
-0.20
(-2.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.20
8.90
51,100
15.3K
1.3K
7.0x
0.6x
7% # 8%
1.9
638 Bi
72 Mi
288,462
12.7 - 8.7
249 Bi
1,092 Bi
22.8%
81.46%
99 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.90 4,700 9.00 5,600
8.80 6,000 9.10 10,800
8.70 8,900 9.20 45,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.10 0 400 400
09:21 9.10 0 2,000 2,400
09:25 9.20 0.10 100 2,500
09:41 9.10 0 100 2,600
09:45 9.10 0 100 2,700
09:46 9.10 0 100 2,800
09:49 9 -0.10 3,000 5,800
09:51 9.10 0 700 6,500
09:58 9.20 0.10 100 6,600
10:23 9.10 0 1,100 7,700
10:33 9 -0.10 10,000 17,700
11:21 9 -0.10 6,900 24,600
11:22 9 -0.10 100 24,700
13:10 9 -0.10 4,200 28,900
13:11 9 -0.10 2,300 31,200
13:16 9 -0.10 1,500 32,700
13:21 9 -0.10 100 32,800
13:26 9.10 0 100 32,900
13:43 9.10 0 100 33,000
13:47 9.10 0 100 33,100
14:10 9 -0.10 300 33,400
14:13 9 -0.10 200 33,600
14:20 9 -0.10 100 33,700
14:21 9 -0.10 600 34,300
14:25 8.90 -0.20 7,500 41,800
14:30 9 -0.10 900 42,700
14:46 8.90 -0.20 8,400 51,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 36 (0.09) 0%
2018 280 (0.17) 0% 84 (0.09) 0%
2019 245 (0.04) 0% 76 (0.07) 0%
2020 0 (0.87) 0% 0 (0.33) 0%
2021 852.19 (0.51) 0% 0.03 (0.25) 839%
2022 358.77 (0.00) 0% 107.25 (-0.14) -0%
2023 387.79 (0.31) 0% 159.83 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,52414,50968,00156,175435,7573,424509,429874,06841,620171,375228,189281,812242,135235,077
Tổng lợi nhuận trước thuế7,70933,49029,82332,782259,753-142,962313,347411,77786,379107,96398,93262,27178,22869,299
Lợi nhuận sau thuế 7,19932,49723,63327,581218,146-142,963251,788329,17469,25088,59488,66444,16858,78751,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,19932,49723,63327,581218,146-142,963251,788329,17468,44688,02387,53943,78958,77651,017
Tổng tài sản1,341,0111,304,7691,326,0591,382,8761,325,2031,497,2181,641,8512,204,3272,186,5611,701,144775,451663,155499,712479,857
Tổng nợ248,570219,527226,774307,223272,458600,564577,9431,217,7691,516,0231,129,055215,200152,83894,255248,666
Vốn chủ sở hữu1,092,4401,085,2411,099,2861,075,6531,052,745896,6541,063,908986,558670,539572,089560,251510,317405,457231,191


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |