CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy (nbb)

22.25
-0.20
(-0.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.45
22.40
22.40
22.05
5,100
18.1K
0.1K
278.1x
1.2x
0% # 0%
1.5
2,229 Bi
100 Mi
131,027
26 - 17.6
5,901 Bi
1,818 Bi
324.7%
23.55%
25 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.15 100 22.25 900
22.10 1,200 22.30 2,500
22.05 1,500 22.40 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:27 22.40 -0.05 100 100
13:44 22.05 -0.40 1,000 1,100
13:45 22.05 -0.40 1,000 2,100
14:30 22.40 -0.05 2,000 4,100
14:46 22.25 -0.20 1,000 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,000 (1.06) 0% 72 (0.07) 0%
2018 850 (1.14) 0% 170 (0.15) 0%
2019 1,516 (0.33) 0% 153 (0.35) 0%
2020 3,200 (3.50) 0% 330 (0.33) 0%
2021 1,400 (0.57) 0% 0.03 (0.31) 1,252%
2023 800 (0.01) 0% 20.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,76327,70082,33316,949293,036466,362565,2323,500,670330,5851,139,3741,058,50741,22696,797243,722
Tổng lợi nhuận trước thuế3,87859035,9542,07235,97023,650420,875457,606432,648195,34975,58551,55547,84849,920
Lợi nhuận sau thuế 186497,4641591,0867,177313,093327,291346,911154,46373,42444,73139,38736,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ252997,7063871,9086,004314,412327,341347,212152,90672,86645,98443,48135,514
Tổng tài sản7,719,1417,299,5036,911,2866,859,3426,910,1326,387,2564,373,6544,090,7125,670,1775,118,6674,981,4514,984,4403,532,5283,138,727
Tổng nợ5,901,4245,478,8435,100,7325,038,9265,089,4784,567,4472,543,4522,324,0603,507,8423,048,0213,057,6753,597,4912,271,6941,551,746
Vốn chủ sở hữu1,817,7181,820,6601,810,5541,820,4161,820,6541,819,8091,830,2021,766,6532,162,3352,070,6451,923,7761,386,9491,260,8341,586,982


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |