CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (lgl)

2.67
-0.02
(-0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.69
2.71
2.71
2.64
11,500
12.7K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.8
137 Bi
51 Mi
112,181
4.7 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.64 100 2.67 1,300
2.62 1,600 2.68 1,400
2.61 2,000 2.69 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 2.71 0.02 100 100
10:10 2.64 -0.05 100 200
10:11 2.64 -0.05 3,000 3,200
10:34 2.64 -0.05 100 3,300
10:59 2.64 -0.05 1,700 5,000
11:10 2.64 -0.05 1,800 6,800
11:15 2.64 -0.05 400 7,200
11:16 2.64 -0.05 2,500 9,700
13:10 2.64 -0.05 100 9,800
14:17 2.64 -0.05 100 9,900
14:30 2.68 -0.01 100 10,000
14:46 2.67 -0.02 1,500 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 100 (0.09) 0%
2018 0 (1.17) 0% 120 (0.11) 0%
2019 1,300 (1.28) 0% 120 (0.07) 0%
2020 600 (0.17) 0% 50 (0.00) 0%
2021 600 (0.12) 0% 50 (0.00) 0%
2022 650 (0.15) 0% 70 (0.01) 0%
2023 450 (0.01) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,13229,61111,73119,61391,322207,614124,819170,8791,284,0931,172,595857,474191,636121,581183,890
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,282-3,063-12,8052,33027,23319,14112,88019,00577,802150,442125,13821,73512,92336,619
Lợi nhuận sau thuế -18,820-3,269-12,6971,94416,6277,0294,5994,03268,748114,37593,66216,62611,67532,883
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,055-3,617-13,2451,66715,3135,4321,2642,06962,190110,98291,37715,0308,14530,193
Tổng tài sản1,365,8261,369,6061,348,6051,341,7761,346,9971,634,5311,696,3841,807,9541,772,7282,413,6822,234,5941,832,499821,034709,516
Tổng nợ713,983698,944669,718650,036673,065976,356951,2221,054,6871,013,2031,639,3731,704,7651,479,206474,592381,974
Vốn chủ sở hữu651,843670,663678,887691,740673,932658,175745,161753,267759,526774,309529,829353,294346,442327,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |