CTCP Licogi 14 (l14)

29.40
-0.30
(-1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.70
29.70
29.90
29.40
34,600
14.0K
0.8K
36.8x
2.1x
4% # 6%
2.1
907 Bi
31 Mi
244,636
48.1 - 28
222 Bi
433 Bi
51.3%
66.10%
111 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.40 3,500 29.50 100
29.30 300 29.60 800
29.20 3,200 29.70 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29.70 0 1,500 1,500
09:13 29.60 -0.10 100 1,600
09:27 29.70 0 100 1,700
09:32 29.70 0 100 1,800
09:53 29.70 0 100 1,900
10:10 29.90 0.20 900 2,800
10:12 29.90 0.20 100 2,900
10:13 29.90 0.20 500 3,400
10:14 29.90 0.20 100 3,500
10:18 29.90 0.20 3,500 7,000
10:20 29.90 0.20 700 7,700
10:22 29.90 0.20 300 8,000
10:25 29.90 0.20 500 8,500
10:44 29.80 0.10 1,500 10,000
10:47 29.80 0.10 700 10,700
10:51 29.80 0.10 500 11,200
11:10 29.70 0 8,100 19,300
11:17 29.60 -0.10 200 19,500
11:30 29.60 -0.10 700 20,200
13:10 29.50 -0.20 300 20,500
13:19 29.50 -0.20 1,700 22,200
13:25 29.50 -0.20 400 22,600
13:29 29.50 -0.20 600 23,200
13:54 29.60 -0.10 3,000 26,200
13:55 29.60 -0.10 500 26,700
13:57 29.60 -0.10 1,000 27,700
14:10 29.60 -0.10 600 28,300
14:14 29.60 -0.10 200 28,500
14:17 29.60 -0.10 1,300 29,800
14:19 29.60 -0.10 500 30,300
14:20 29.60 -0.10 100 30,400
14:22 29.50 -0.20 1,900 32,300
14:24 29.40 -0.30 900 33,200
14:25 29.40 -0.30 1,100 34,300
14:46 29.40 -0.30 300 34,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.34) 0% 60 (0.06) 0%
2018 300 (0.26) 0% 90 (0.09) 0%
2019 300 (0.26) 0% 110 (0.08) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.04) 0%
2021 174 (0.17) 0% 0 (0.37) 0%
2022 569 (0.17) 0% 254 (0.02) 0%
2023 195 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,53622,20767,48722,940134,602173,463166,677116,785256,881258,138335,762230,880639,870215,292
Tổng lợi nhuận trước thuế6,2285,03410,9329,17830,48731,650432,65740,870100,005112,56580,19133,80226,17424,231
Lợi nhuận sau thuế 4,8274,0268,6087,33124,22018,989371,94835,10379,97590,00263,01226,94620,40918,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8274,0268,6087,33124,22018,989214,68234,87279,84389,93463,01226,94620,40918,900
Tổng tài sản655,140646,691666,085584,126666,000566,8321,162,741511,172464,024456,701299,384445,242490,330527,202
Tổng nợ222,099214,266237,686164,334237,601162,653409,590164,46881,140136,622154,399355,088422,427476,213
Vốn chủ sở hữu433,041432,425428,399419,792428,399404,179753,152346,704382,884320,079144,98590,15467,90450,988


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |