Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

40.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.60
40.60
40.70
40.50
15,600
26.6K
2.1K
19.8x
1.5x
3% # 8%
0.2
12,180 Bi
300 Mi
20,901
41.7 - 39.6
10,627 Bi
7,972 Bi
133.3%
42.86%
248 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.50 700 40.70 200
40.20 200 40.80 900
40.10 500 40.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 40.60 0 800 800
09:36 40.70 0.10 1,200 2,000
09:50 40.70 0.10 1,400 3,400
10:12 40.70 0.10 800 4,200
10:44 40.70 0.10 800 5,000
11:20 40.60 0 1,600 6,600
13:17 40.60 0 1,300 7,900
13:47 40.60 0 1,700 9,600
13:56 40.50 -0.10 300 9,900
13:57 40.50 -0.10 2,400 12,300
14:10 40.50 -0.10 1,300 13,600
14:22 40.60 0 2,000 15,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 3,163.72 (1.21) 0% 415.50 (0.63) 0%
2023 1,419.29 (0.05) 0% 43.93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV777,0651,232,355380,37856,838554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Tổng lợi nhuận trước thuế272,322474,975135,20525,966259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 214,830381,223106,02319,955204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ191,965333,94179,7908,746138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản18,598,98518,114,02218,246,65417,001,95018,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ10,627,05910,453,68410,970,9429,972,25510,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu7,971,9267,660,3387,275,7117,029,6957,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |