CTCP KOSY (kos)

40
0.05
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.95
40.20
40.20
39.95
301,300
10.7K
0.1K
400x
3.7x
0% # 1%
0.1
8,659 Bi
216 Mi
349,232
40.3 - 37
2,424 Bi
2,320 Bi
104.5%
48.90%
8 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.95 2,200 40.20 400
39.90 100 40.30 500
39.80 2,000 40.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 40.20 0.25 300 300
09:31 40.10 0.15 100 400
10:10 40.10 0.15 400 800
10:17 39.95 0 8,600 9,400
10:18 39.95 0 2,700 12,100
10:19 39.95 0 3,700 15,800
10:29 39.95 0 1,200 17,000
10:30 39.95 0 28,600 45,600
10:31 39.95 0 10,300 55,900
10:33 39.95 0 8,700 64,600
10:34 39.95 0 11,200 75,800
14:10 39.95 0 82,100 157,900
14:11 39.95 0 2,600 160,500
14:12 39.95 0 14,400 174,900
14:13 39.95 0 23,300 198,200
14:14 39.95 0 19,100 217,300
14:15 39.95 0 8,800 226,100
14:16 40 0.05 3,200 229,300
14:17 40 0.05 28,400 257,700
14:18 40 0.05 28,000 285,700
14:19 40 0.05 15,600 301,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV461,338237,296366,384295,8411,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế13,6433,8769,3785,31631,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 10,2242,9614,4014,73621,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1812,8744,6414,60221,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,743,4294,751,3304,753,5394,808,2014,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,423,8802,442,0042,447,3592,507,6692,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,319,5502,309,3262,306,1802,300,5322,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |