CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà (itc)

11.20
-0.20
(-1.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.30
11.40
11.15
196,900
24.3K
0.8K
13.7x
0.5x
2% # 3%
2.0
1,070 Bi
96 Mi
570,774
12.6 - 8.3
1,706 Bi
2,319 Bi
73.6%
57.62%
116 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 15,200 11.25 1,800
11.15 8,300 11.30 1,800
11.10 14,400 11.35 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.30 -0.10 900 900
09:18 11.30 -0.10 600 1,500
09:21 11.40 0 700 2,200
09:22 11.40 0 4,400 6,600
09:23 11.40 0 800 7,400
09:24 11.40 0 1,000 8,400
09:26 11.40 0 100 8,500
09:29 11.40 0 100 8,600
09:30 11.35 -0.05 2,000 10,600
09:37 11.40 0 200 10,800
09:42 11.35 -0.05 5,000 15,800
09:45 11.35 -0.05 800 16,600
09:49 11.35 -0.05 700 17,300
09:50 11.35 -0.05 3,600 20,900
10:10 11.35 -0.05 2,900 23,800
10:11 11.35 -0.05 400 24,200
10:17 11.35 -0.05 100 24,300
10:18 11.40 0 100 24,400
10:28 11.35 -0.05 3,500 27,900
10:31 11.35 -0.05 4,000 31,900
10:34 11.35 -0.05 1,000 32,900
10:49 11.35 -0.05 1,000 33,900
10:50 11.35 -0.05 1,100 35,000
10:57 11.35 -0.05 1,000 36,000
11:10 11.35 -0.05 1,500 37,500
11:12 11.35 -0.05 100 37,600
11:18 11.30 -0.10 8,600 46,200
11:19 11.30 -0.10 1,400 47,600
11:21 11.35 -0.05 100 47,700
11:31 11.30 -0.10 1,000 48,700
13:10 11.20 -0.20 17,300 66,000
13:13 11.30 -0.10 100 66,100
13:16 11.35 -0.05 100 66,200
13:22 11.25 -0.15 3,500 69,700
13:24 11.25 -0.15 5,700 75,400
13:25 11.20 -0.20 8,400 83,800
13:28 11.25 -0.15 1,000 84,800
13:34 11.25 -0.15 4,800 89,600
13:35 11.25 -0.15 11,300 100,900
13:36 11.30 -0.10 100 101,000
13:37 11.25 -0.15 3,400 104,400
13:38 11.25 -0.15 600 105,000
13:41 11.25 -0.15 300 105,300
13:45 11.25 -0.15 3,000 108,300
13:46 11.30 -0.10 100 108,400
13:49 11.30 -0.10 200 108,600
13:50 11.30 -0.10 9,100 117,700
13:52 11.30 -0.10 200 117,900
13:53 11.25 -0.15 10,000 127,900
13:54 11.30 -0.10 100 128,000
13:58 11.30 -0.10 100 128,100
14:10 11.25 -0.15 400 128,500
14:13 11.30 -0.10 100 128,600
14:16 11.25 -0.15 5,100 133,700
14:17 11.25 -0.15 600 134,300
14:18 11.25 -0.15 500 134,800
14:19 11.25 -0.15 700 135,500
14:20 11.25 -0.15 8,100 143,600
14:21 11.20 -0.20 11,100 154,700
14:22 11.20 -0.20 2,300 157,000
14:23 11.20 -0.20 10,300 167,300
14:24 11.25 -0.15 600 167,900
14:26 11.30 -0.10 100 168,000
14:28 11.30 -0.10 3,000 171,000
14:46 11.20 -0.20 25,900 196,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 642 (0.60) 0% 0 (0.08) 0%
2018 673.70 (0.62) 0% 76.03 (0.08) 0%
2019 866.20 (0.45) 0% 100 (0.11) 0%
2020 851 (0.93) 0% 120 (0.14) 0%
2021 781 (0.72) 0% 120 (0.14) 0%
2022 725 (0.81) 0% 110 (0.13) 0%
2023 700.46 (0.13) 0% 67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,305135,247188,311134,029531,505816,645723,956925,848451,076621,621599,074278,553212,790453,534
Tổng lợi nhuận trước thuế13,49816,32174,84411,824124,773210,136176,187179,747117,89984,77283,54628,9717,7117,544
Lợi nhuận sau thuế 8,77810,91354,8356,83587,962155,599138,526136,165113,55582,42081,72129,4317,3527,300
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1269,42451,6256,69178,013151,585136,068141,458116,72281,71879,16428,6877,1607,280
Tổng tài sản4,024,6634,106,5614,177,3124,151,4204,150,1844,175,1774,259,7744,412,1924,126,3603,503,8193,522,3773,312,8832,309,0472,165,279
Tổng nợ1,705,8321,792,2921,881,9321,910,8751,845,2101,952,8592,188,2922,468,8132,315,6841,912,1591,943,6991,789,511815,107678,691
Vốn chủ sở hữu2,318,8322,314,2692,295,3812,240,5462,304,9742,222,3182,071,4811,943,3791,810,6761,591,6601,578,6781,523,3711,493,9401,486,588


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |