CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ita)

3.24
-0.02
(-0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.26
3.26
3.29
3.23
582,200
11.1K
0.2K
13.5x
0.3x
2% # 2%
2.1
3,041 Bi
938 Mi
3,716,321
7.5 - 3.3
1,879 Bi
10,366 Bi
18.1%
84.66%
102 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.24 3,700 3.25 23,800
3.23 36,700 3.26 300
3.22 14,000 3.27 30,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
20,700 50,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 3.26 0 82,400 82,400
13:11 3.26 0 4,800 87,200
13:12 3.29 0.03 100 87,300
13:14 3.28 0.02 100 87,400
13:16 3.26 0 1,700 89,100
13:17 3.25 -0.01 10,000 99,100
13:18 3.26 0 400 99,500
13:20 3.25 -0.01 2,200 101,700
13:22 3.25 -0.01 4,500 106,200
13:24 3.25 -0.01 9,700 115,900
13:25 3.25 -0.01 5,300 121,200
13:26 3.26 0 300 121,500
13:27 3.26 0 300 121,800
13:30 3.24 -0.02 104,700 226,500
13:31 3.24 -0.02 5,100 231,600
13:32 3.24 -0.02 13,100 244,700
13:33 3.24 -0.02 2,000 246,700
13:34 3.24 -0.02 2,500 249,200
13:35 3.24 -0.02 6,400 255,600
13:37 3.24 -0.02 1,100 256,700
13:38 3.25 -0.01 4,700 261,400
13:40 3.25 -0.01 500 261,900
13:41 3.25 -0.01 12,000 273,900
13:42 3.26 0 600 274,500
13:45 3.26 0 300 274,800
13:46 3.26 0 2,200 277,000
13:48 3.26 0 100 277,100
13:49 3.26 0 2,600 279,700
13:51 3.25 -0.01 9,300 289,000
13:52 3.26 0 1,600 290,600
13:53 3.24 -0.02 40,200 330,800
13:54 3.24 -0.02 100 330,900
13:56 3.27 0.01 5,100 336,000
14:10 3.26 0 13,900 349,900
14:13 3.26 0 400 350,300
14:17 3.27 0.01 3,500 353,800
14:18 3.26 0 15,300 369,100
14:19 3.25 -0.01 44,500 413,600
14:20 3.24 -0.02 13,400 427,000
14:21 3.23 -0.03 3,900 430,900
14:22 3.24 -0.02 400 431,300
14:23 3.24 -0.02 800 432,100
14:24 3.24 -0.02 36,200 468,300
14:25 3.25 -0.01 600 468,900
14:26 3.25 -0.01 600 469,500
14:27 3.26 0 4,100 473,600
14:28 3.26 0 1,000 474,600
14:29 3.27 0.01 31,000 505,600
14:31 3.25 -0.01 41,700 547,300
14:46 3.24 -0.02 34,900 582,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 880 (0.77) 0% 309 (0.01) 0%
2018 1,275.89 (0.69) 0% 0 (0.08) 0%
2019 1,885 (1.33) 0% 0 (0.21) 0%
2020 842 (0.65) 0% 271 (0.18) 0%
2021 910 (0.93) 0% 237 (0.27) 0%
2022 777.69 (0.58) 0% 0 (-0.22) 0%
2023 774.41 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,87777,205243,588186,132576,370607,829932,333648,7991,328,717689,016770,251311,099846,184404,674
Tổng lợi nhuận trước thuế48,36621,856116,58096,597258,311-214,910328,813244,085235,07985,17924,67734,927152,196151,035
Lợi nhuận sau thuế 44,04120,17590,76678,242205,638-257,886264,998179,155206,31882,7938,26939,224136,475144,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,74219,77589,06777,001201,953-260,369261,689176,194202,90781,1917,92438,236136,187144,363
Tổng tài sản12,244,48312,142,23212,084,65512,188,30312,084,65512,221,41713,272,81013,497,10013,300,57313,085,67912,921,23112,916,99012,740,69011,996,725
Tổng nợ1,878,6511,820,4411,783,0401,977,4531,783,0402,125,4392,244,6662,724,6702,707,2982,698,7222,617,0672,621,0963,463,4774,009,197
Vốn chủ sở hữu10,365,83210,321,79110,301,61610,210,84910,301,61610,095,97811,028,14510,772,43010,593,27510,386,95710,304,16410,295,8959,277,2137,987,529


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |