CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

37.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.40
37.40
37.70
37.40
39,100
23.5K
4.6K
8.1x
1.6x
9% # 20%
0.8
1,341 Bi
36 Mi
25,606
41.3 - 28.6
1,012 Bi
843 Bi
120.0%
45.45%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.30 500 37.40 400
37.20 1,100 37.50 1,600
37.10 1,700 37.60 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 37.40 0 100 100
09:23 37.40 0 100 200
09:25 37.40 0 100 300
09:33 37.40 0 100 400
09:37 37.40 0 100 500
09:42 37.40 0 100 600
09:45 37.40 0 100 700
09:47 37.70 0.30 5,000 5,700
09:54 37.70 0.30 1,400 7,100
10:17 37.60 0.20 18,100 25,200
10:20 37.70 0.30 1,000 26,200
10:46 37.60 0.20 1,500 27,700
10:52 37.60 0.20 400 28,100
10:56 37.50 0.10 1,000 29,100
11:27 37.40 0 5,000 34,100
13:10 37.40 0 200 34,300
13:31 37.40 0 100 34,400
13:40 37.40 0 1,100 35,500
13:42 37.40 0 900 36,400
13:49 37.40 0 100 36,500
14:10 37.50 0.10 1,800 38,300
14:29 37.50 0.10 500 38,800
14:46 37.40 0 300 39,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140 (0.08) 0% 62 (0.06) 0%
2018 122 (0.09) 0% 65 (0.08) 0%
2019 116 (0.21) 0% 70 (0.15) 0%
2020 264 (0.14) 0% 151.67 (0.16) 0%
2021 159 (0.13) 0% 0.01 (0.18) 3,692%
2022 280 (0.14) 0% 0.01 (0.12) 2,310%
2023 200 (0.05) 0% 0.01 (0.03) 612%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,53839,01838,15324,531157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,40571,994
Tổng lợi nhuận trước thuế34,59739,14039,73574,243186,002130,795206,254180,136168,09090,81064,308108,97042,39855,334
Lợi nhuận sau thuế 30,17132,85431,66270,692161,238115,536184,582159,717149,63181,58257,045101,33037,91150,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,15632,92031,62770,723161,300115,722184,807173,624134,56684,78042,374114,06837,91150,454
Tổng tài sản1,854,7431,847,0121,903,5701,815,8901,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719442,091
Tổng nợ1,011,7541,034,7731,092,8751,021,4381,092,875926,325889,344829,761818,153554,500514,223507,942402,820351,502
Vốn chủ sở hữu842,989812,238810,694794,452810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,89990,589


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |