CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

38.30
-0.10
(-0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.40
38.40
38.60
38.20
58,200
24.6K
3.7K
10.3x
1.6x
7% # 15%
0.9
1,377 Bi
36 Mi
32,716
40.1 - 30.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.30 600 38.50 5,400
38.20 1,300 38.60 100
38.10 5,700 38.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 2,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.65 (0.05) 26.9%
VIC 40.65 (0.00) 23.6%
BCM 69.70 (0.40) 10.9%
VRE 17.15 (-0.15) 6.1%
KDH 35.85 (-0.05) 4.4%
KBC 27.55 (-0.60) 3.3%
NVL 10.40 (0.00) 3.1%
PDR 20.75 (0.30) 2.7%
VPI 59.30 (0.30) 2.6%
HUT 16.10 (-0.10) 2.2%
NLG 36.20 (-0.10) 2.1%
KSF 40.50 (0.10) 1.8%
DXG 16.00 (-0.30) 1.8%
DIG 19.20 (0.00) 1.8%
TCH 15.65 (0.05) 1.6%
HDG 29.80 (-0.10) 1.5%
KOS 38.35 (0.05) 1.3%
SJS 70.00 (0.20) 1.2%
SZC 43.00 (-0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 38.30 -0.10 300 300
09:29 38.50 0.10 100 400
09:33 38.40 0 400 800
09:42 38.40 0 1,000 1,800
10:19 38.60 0.20 2,000 3,800
10:20 38.60 0.20 1,200 5,000
10:22 38.60 0.20 100 5,100
10:32 38.60 0.20 400 5,500
10:35 38.60 0.20 2,000 7,500
10:44 38.50 0.10 500 8,000
10:53 38.50 0.10 2,000 10,000
11:14 38.50 0.10 1,800 11,800
11:20 38.40 0 4,000 15,800
11:25 38.40 0 800 16,600
11:28 38.40 0 900 17,500
11:29 38.40 0 7,000 24,500
13:10 38.50 0.10 3,100 27,600
13:12 38.50 0.10 1,000 28,600
13:15 38.50 0.10 500 29,100
13:16 38.50 0.10 1,000 30,100
13:20 38.40 0 300 30,400
13:23 38.40 0 1,300 31,700
13:40 38.40 0 1,100 32,800
13:56 38.50 0.10 100 32,900
13:58 38.50 0.10 1,600 34,500
13:59 38.40 0 3,900 38,400
14:10 38.50 0.10 1,800 40,200
14:11 38.50 0.10 200 40,400
14:25 38.40 0 900 41,300
14:26 38.40 0 100 41,400
14:27 38.30 -0.10 6,500 47,900
14:28 38.20 -0.20 2,500 50,400
14:29 38.30 -0.10 900 51,300
14:30 38.30 -0.10 1,300 52,600
14:46 38.30 -0.10 5,600 58,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140 (0.08) 0% 62 (0.06) 0%
2018 122 (0.09) 0% 65 (0.08) 0%
2019 116 (0.21) 0% 70 (0.15) 0%
2020 264 (0.14) 0% 151.67 (0.16) 0%
2021 159 (0.13) 0% 0.01 (0.18) 3,692%
2022 280 (0.14) 0% 0.01 (0.12) 2,310%
2023 200 (0.05) 0% 0.01 (0.03) 612%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,13427,53839,01838,153157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,40571,994
Tổng lợi nhuận trước thuế40,14134,59739,14039,735186,002130,795206,254180,136168,09090,81064,308108,97042,39855,334
Lợi nhuận sau thuế 39,56930,17132,85431,662161,238115,536184,582159,717149,63181,58257,045101,33037,91150,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,56630,15632,92031,627161,300115,722184,807173,624134,56684,78042,374114,06837,91150,454
Tổng tài sản1,879,7501,854,7431,847,0121,903,5701,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719442,091
Tổng nợ996,2801,011,7541,034,7731,092,8751,092,875926,325889,344829,761818,153554,500514,223507,942402,820351,502
Vốn chủ sở hữu883,469842,989812,238810,694810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,89990,589


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |