CTCP Sonadezi Châu Đức (szc)

42.30
-0.40
(-0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.70
42.90
42.90
42.25
813,900
16.8K
1.6K
26.9x
2.5x
3% # 9%
1.5
7,613 Bi
180 Mi
1,597,946
45.4 - 34.2
5,177 Bi
3,030 Bi
170.8%
36.92%
1,024 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.30 50,600 42.40 3,400
42.25 45,300 42.45 4,500
42.20 40,400 42.50 10,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
58,000 33,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.50 (0.00) 26.2%
VIC 40.40 (0.00) 23.5%
BCM 69.30 (1.30) 10.9%
VRE 16.55 (0.10) 5.9%
KDH 34.75 (0.20) 5.4%
KBC 29.00 (-0.40) 3.4%
VPI 59.00 (-0.20) 2.9%
NVL 8.93 (0.20) 2.7%
PDR 19.10 (0.50) 2.5%
NLG 36.45 (2.25) 2.1%
HUT 15.70 (0.00) 2.1%
DXG 15.25 (0.10) 2.0%
KSF 40.50 (-0.10) 1.9%
DIG 17.70 (-0.50) 1.6%
TCH 15.20 (0.80) 1.5%
SJS 87.00 (-1.40) 1.5%
HDG 26.55 (-0.25) 1.4%
KOS 39.05 (0.05) 1.3%
SZC 42.30 (-0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 42.30 -0.40 813,900 813,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.29) 0% 72.60 (0.10) 0%
2019 0 (0.33) 0% 109.12 (0.13) 0%
2020 371.54 (0.43) 0% 115.44 (0.19) 0%
2021 584.26 (0.71) 0% 0.01 (0.32) 3,236%
2022 774.71 (0.86) 0% 184.06 (0.20) 0%
2023 914.51 (0.35) 0% 210.26 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV164,765262,432213,729258,516817,957858,889713,222432,981329,422290,230219,670101,363155,385240,159
Tổng lợi nhuận trước thuế73,104126,43682,69765,474266,877244,178396,685219,816156,343112,59283,03847,60070,77161,450
Lợi nhuận sau thuế 59,589102,22765,07956,061218,873197,367323,629186,001134,12997,35272,70344,14062,32050,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,589102,22765,07956,061218,873197,367323,629186,001134,12997,35272,70344,14062,32050,369
Tổng tài sản8,206,9878,250,9878,057,4936,961,1296,961,1296,334,9965,616,3754,417,7463,089,8262,581,0102,201,4121,820,8102,131,5211,827,974
Tổng nợ5,176,6685,280,2575,086,1885,223,8135,223,8134,800,7444,150,7903,153,5091,893,8921,424,6041,083,232731,0901,028,209744,420
Vốn chủ sở hữu3,030,3202,970,7302,971,3061,737,3151,737,3151,534,2521,465,5851,264,2371,195,9351,156,4061,118,1801,089,7201,103,3121,083,554


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |