CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

7.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.30
7.40
7.30
300
14.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.2
148 Bi
20 Mi
4,545
8.0 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 100 7.40 300
7.20 1,000 7.50 300
7.00 500 7.60 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.30 (-0.05) 26.8%
VIC 40.55 (0.00) 23.7%
BCM 69.80 (0.00) 11.0%
VRE 17.15 (0.00) 6.1%
KDH 36.15 (0.35) 4.4%
KBC 27.25 (-0.40) 3.2%
NVL 10.30 (0.10) 3.0%
PDR 21.00 (0.40) 2.7%
VPI 58.20 (-0.90) 2.6%
HUT 15.90 (-0.10) 2.2%
NLG 36.35 (-0.05) 2.1%
KSF 40.40 (-0.10) 1.9%
DIG 18.90 (-0.10) 1.8%
DXG 15.80 (0.10) 1.7%
TCH 15.25 (-0.20) 1.6%
HDG 29.00 (-0.05) 1.5%
KOS 38.40 (0.05) 1.3%
SJS 72.50 (3.00) 1.2%
SZC 41.70 (-0.90) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 7.30 -0.50 200 200
14:46 7.40 -0.40 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2018 287.49 (0.40) 0% 41.73 (0.05) 0%
2019 150.06 (0.12) 0% 30.01 (0.01) 0%
2020 30.69 (0.04) 0% 5.40 (0.01) 0%
2021 27.96 (0.00) 0% 13.98 (0.01) 0%
2022 15.01 (0.01) 0% 1.56 (0.00) 0%
2023 47 (0.00) 0% 17.32 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,7851,6441,1281,8956,33611,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420142,166
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,286-2,210-518-4,140-7,9772,51615,70315,37017,20960,1537396,36718,88615,893
Lợi nhuận sau thuế -2,286-2,260-518-4,214-8,1391,72513,38313,11513,06047,3114935,87417,92714,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,286-2,264-518-4,220-8,1521,70013,38113,11513,06047,3114935,87417,92714,446
Tổng tài sản539,488539,745541,262542,664542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130413,747
Tổng nợ254,614253,672252,548252,291252,376177,75415,96757,70952,634102,316318,92389,76674,641152,357
Vốn chủ sở hữu284,874286,073288,714290,373290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489261,390


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |