CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.50
2,400
14.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
0.9
156 Bi
20 Mi
7,017
8.6 - 6.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 100 7.80 1,400
7.30 300 7.90 2,000
7.10 6,400 8.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.80 0 100 100
09:54 7.50 -0.30 1,000 1,100
09:57 7.80 0 1,000 2,100
13:10 7.70 -0.10 100 2,200
14:30 7.80 0 200 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2018 287.49 (0.40) 0% 41.73 (0.05) 0%
2019 150.06 (0.12) 0% 30.01 (0.01) 0%
2020 30.69 (0.04) 0% 5.40 (0.01) 0%
2021 27.96 (0.00) 0% 13.98 (0.01) 0%
2022 15.01 (0.01) 0% 1.56 (0.00) 0%
2023 47 (0.00) 0% 17.32 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,6441,1281,8951,5836,33611,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420142,166
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,124-518-4,140-1,261-7,9772,51615,70315,37017,20960,1537396,36718,88615,893
Lợi nhuận sau thuế -1,174-518-4,214-1,261-8,1391,72513,38313,11513,06047,3114935,87417,92714,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,178-518-4,220-1,261-8,1521,70013,38113,11513,06047,3114935,87417,92714,446
Tổng tài sản539,744541,262542,664545,677542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130413,747
Tổng nợ253,672252,548252,291251,089252,376177,75415,96757,70952,634102,316318,92389,76674,641152,357
Vốn chủ sở hữu286,072288,714290,373294,587290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489261,390


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |