CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 (hu1)

6.50
-0.04
(-0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.54
6.53
6.53
6.09
2,100
14.9K
0.0K
650x
0.4x
0% # 0%
2.1
65 Bi
10 Mi
3,295
10.5 - 5.0
564 Bi
149 Bi
379.1%
20.87%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 100 6.49 200
6.09 7,300 6.50 900
0.00 0 6.54 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.53 -0.01 100 100
10:30 6.09 -0.45 1,700 1,800
11:25 6.50 -0.04 300 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.54) 0% 7.70 (0.01) 0%
2018 550 (0.50) 0% 10 (0.01) 0%
2019 520 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%
2020 530 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2021 450 (0.80) 0% 0 (0.00) 0%
2023 420 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,87761,38072,8434,716481,098795,594397,773574,987
Tổng lợi nhuận trước thuế5633128184,9394,4818,40911,432
Lợi nhuận sau thuế 452091123,939-3,7905,1068,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26187083,797-3,8525,0088,312
Tổng tài sản712,809642,349619,499641,668630,620702,409662,917933,7781,050,940953,267966,959653,954632,857742,327
Tổng nợ564,020493,672471,246488,772481,316549,724514,171780,259883,895787,538792,895478,308453,262564,708
Vốn chủ sở hữu148,790148,677148,253152,896149,304152,685148,746153,518167,045165,729174,063175,646179,595177,619


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |