CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (hld)

26.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.20
26.30
26.40
26.20
8,300
21.3K
0.1K
201.5x
1.2x
0% # 1%
1.1
524 Bi
20 Mi
33,344
31 - 24.3
1,603 Bi
425 Bi
376.8%
20.97%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.20 2,800 26.40 2,100
26.10 800 26.50 3,500
26.00 2,000 26.60 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 26.30 0.10 400 400
10:33 26.30 0.10 100 500
10:36 26.30 0.10 100 600
10:44 26.30 0.10 3,000 3,600
11:27 26.30 0.10 100 3,700
13:10 26.30 0.10 100 3,800
13:21 26.30 0.10 200 4,000
13:22 26.40 0.20 400 4,400
13:26 26.40 0.20 100 4,500
13:28 26.30 0.10 500 5,000
13:59 26.30 0.10 500 5,500
14:21 26.30 0.10 600 6,100
14:27 26.30 0.10 500 6,600
14:29 26.30 0.10 500 7,100
14:31 26.30 0.10 900 8,000
14:46 26.20 0 300 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 361.68 (0.38) 0% 62.68 (0.06) 0%
2018 450 (0.44) 0% 60.80 (0.07) 0%
2019 408.18 (0.42) 0% 67.71 (0.08) 0%
2020 295 (0.18) 0% 54.30 (0.07) 0%
2021 135.30 (0.08) 0% 0.01 (0.02) 203%
2022 38.90 (0.04) 0% 2.10 (0.00) 0%
2023 18.40 (0.00) 0% 3 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,9862,8784,8302,94313,53635,45080,925182,028420,135438,743382,845125,173341,550474,224
Tổng lợi nhuận trước thuế3055151,6369033,9576,50222,28786,27193,58391,75572,69057,24165,727110,020
Lợi nhuận sau thuế 2044011,3537313,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2044011,3537313,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
Tổng tài sản2,027,856596,924590,557588,801592,539608,038574,181612,484729,299774,660833,276686,287737,010709,933
Tổng nợ1,602,533171,806180,719165,314167,700185,394128,154175,978271,492366,648336,000220,854283,457271,465
Vốn chủ sở hữu425,322425,118409,839423,487424,839422,644446,026436,507457,807408,011497,277465,433453,552438,468


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |