CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

3.62
-0.04
(-1.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.66
3.66
3.68
3.51
76,900
10.6K
0.1K
30.2x
0.3x
1% # 1%
1.9
367 Bi
101 Mi
466,300
4.9 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.61 2,300 3.62 1,200
3.60 3,100 3.65 4,600
3.58 4,100 3.66 15,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,800 5,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.66 0 100 100
09:29 3.66 0 10,000 10,100
09:34 3.51 -0.15 10,100 20,200
09:50 3.67 0.01 200 20,400
10:16 3.66 0 300 20,700
10:19 3.62 -0.04 100 20,800
10:20 3.62 -0.04 200 21,000
10:22 3.64 -0.02 200 21,200
10:23 3.62 -0.04 100 21,300
10:26 3.63 -0.03 300 21,600
10:29 3.64 -0.02 400 22,000
10:54 3.64 -0.02 400 22,400
11:10 3.66 0 100 22,500
11:15 3.67 0.01 5,600 28,100
11:17 3.66 0 2,000 30,100
11:18 3.66 0 19,400 49,500
13:10 3.64 -0.02 400 49,900
13:16 3.62 -0.04 5,000 54,900
13:23 3.62 -0.04 4,000 58,900
13:24 3.62 -0.04 700 59,600
13:25 3.61 -0.05 2,300 61,900
13:29 3.60 -0.06 6,000 67,900
13:43 3.65 -0.01 100 68,000
13:50 3.65 -0.01 100 68,100
13:53 3.66 0 100 68,200
14:10 3.66 0 100 68,300
14:13 3.67 0.01 300 68,600
14:14 3.68 0.02 100 68,700
14:15 3.66 0 200 68,900
14:21 3.65 -0.01 100 69,000
14:46 3.62 -0.04 7,900 76,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95.57 (0.06) 0% 18.79 (0.03) 0%
2018 150 (0.19) 0% 60 (0.01) 0%
2019 150 (0.16) 0% 40 (0.01) 0%
2020 90 (0.16) 0% 9.60 (0.00) 0%
2021 90 (0.04) 0% 9.60 (0.04) 0%
2022 100 (0.12) 0% 16 (-0.04) -0%
2023 112.80 (0.01) 0% 18.05 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,4374,5714,2514,21218,272144,96142,697159,409163,236186,84356,93679,43856,928101,806
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9993,1611,1746,14235,939-43,79236,3852,8679,94415,16736,19322,30617,18035,618
Lợi nhuận sau thuế 1,9993,1611,1746,14235,939-43,79235,5761,9846,68611,31528,74517,75112,33528,053
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9993,1611,1746,14235,939-43,79235,5731,9856,68411,38123,23517,75112,33527,820
Tổng tài sản1,076,3111,074,5781,071,5891,071,4001,071,5891,120,6331,253,9351,260,5441,136,7671,180,1271,359,2531,207,2461,066,258641,844
Tổng nợ4,2774,5434,7155,3344,71589,335184,299225,76587,297130,061293,392192,97769,35129,460
Vốn chủ sở hữu1,072,0341,070,0351,066,8741,066,0661,066,8741,031,2981,069,6361,034,7801,049,4701,050,0661,065,8611,014,268996,908612,384


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |