CTCP Địa ốc First Real (fir)

6.38
-0.02
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.49
6.36
105,200
11.7K
0.1K
91.1x
0.5x
0% # 1%
1.9
410 Bi
64 Mi
956,529
24.8 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.36 400 6.38 57,100
6.35 18,000 6.39 200
6.34 10,200 6.41 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.49 0.09 5,200 5,200
09:19 6.48 0.08 1,500 6,700
09:21 6.47 0.07 200 6,900
09:28 6.46 0.06 1,500 8,400
09:35 6.44 0.04 1,100 9,500
09:39 6.42 0.02 800 10,300
09:50 6.40 0 10,000 20,300
10:10 6.41 0.01 100 20,400
10:11 6.40 0 8,000 28,400
10:19 6.40 0 100 28,500
10:20 6.40 0 3,700 32,200
10:24 6.40 0 1,300 33,500
10:48 6.40 0 1,000 34,500
10:58 6.40 0 200 34,700
11:12 6.40 0 200 34,900
11:25 6.40 0 100 35,000
11:28 6.40 0 1,900 36,900
13:10 6.40 0 20,400 57,300
13:16 6.40 0 3,400 60,700
13:22 6.40 0 100 60,800
13:25 6.40 0 1,500 62,300
13:26 6.39 -0.01 300 62,600
13:27 6.39 -0.01 600 63,200
13:36 6.39 -0.01 500 63,700
13:38 6.39 -0.01 4,100 67,800
13:45 6.39 -0.01 400 68,200
13:53 6.39 -0.01 600 68,800
13:54 6.41 0.01 100 68,900
13:56 6.38 -0.02 10,000 78,900
14:10 6.38 -0.02 1,400 80,300
14:11 6.42 0.02 100 80,400
14:14 6.40 0 100 80,500
14:16 6.40 0 200 80,700
14:19 6.39 -0.01 100 80,800
14:20 6.38 -0.02 400 81,200
14:22 6.39 -0.01 100 81,300
14:23 6.38 -0.02 500 81,800
14:24 6.38 -0.02 600 82,400
14:28 6.38 -0.02 200 82,600
14:30 6.36 -0.04 15,900 98,500
14:46 6.38 -0.02 6,700 105,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.25) 0% 65 (0.09) 0%
2019 0 (0.28) 0% 80 (0.09) 0%
2020 400 (0.15) 0% 120 (0.04) 0%
2021 350 (0.23) 0% 70 (0.06) 0%
2022 450 (0.37) 0% 120 (0.10) 0%
2023 600 (0.06) 0% 150 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV14,14527,60754,32815,884168,078366,507232,838149,611282,504251,37694,5149,741
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5551,06312,197-6,53221,409130,10973,89844,016113,717108,82933,1543,169
Lợi nhuận sau thuế 1,208-2529,731-6,04913,969102,76860,43736,87289,30886,88626,5142,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,208-2529,731-6,04813,969102,76860,49337,01588,96886,91225,8672,535
Tổng tài sản1,328,7431,339,0931,340,3531,402,9221,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
Tổng nợ576,635588,192589,199661,499589,199597,492250,679178,675153,526442,627102,9642,673
Vốn chủ sở hữu752,109750,901751,153741,423751,153737,185431,890372,415335,580246,135159,24922,535


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |