CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

13.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.90
13.90
13.90
0
11.5K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
1.5
537 Bi
39 Mi
1,261
21.9 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 100 14.85 500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 397.63 (0.34) 0% 41.80 (0.02) 0%
2018 413.24 (0.40) 0% 29.71 (-0.03) -0%
2019 997.49 (0.45) 0% 379.07 (0.07) 0%
2020 276.15 (0.19) 0% 35.09 (-0.02) -0%
2021 285.12 (0.19) 0% 18.79 (0.01) 0%
2023 18.80 (0.01) 0% 10.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3154,8674,9735,06318,77117,217185,895190,188445,776398,118337,300295,60833,51316,131
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,559365-222838740-197,60018,725-24,45168,380-33,84516,728-21,88360,41320,020
Lợi nhuận sau thuế -1,559365-222838725-197,5969,449-25,95365,756-35,52715,580-23,37256,47515,970
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,559365-222838725-197,5969,777-25,95965,789-35,32415,603-23,23056,47515,970
Tổng tài sản794,777730,429669,322666,319669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959837,132
Tổng nợ350,290284,383223,642220,416223,642168,600162,161399,903340,840389,076337,462306,96292,596291,112
Vốn chủ sở hữu444,487446,046445,681445,903445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364546,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |