Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (dxs)

5.70
-0.08
(-1.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.78
5.70
5.89
5.68
308,200
14.2K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.2
3,301 Bi
579 Mi
2,012,929
8.5 - 5.2
7,110 Bi
8,224 Bi
86.5%
53.63%
422 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 5,700 5.71 800
5.69 1,000 5.72 100
5.68 7,900 5.73 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,800 1,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.80 0.02 5,600 5,600
09:17 5.80 0.02 200 5,800
09:20 5.85 0.07 1,100 6,900
09:21 5.87 0.09 5,800 12,700
09:22 5.89 0.11 5,000 17,700
09:25 5.81 0.03 1,000 18,700
09:26 5.84 0.06 3,900 22,600
09:27 5.84 0.06 700 23,300
09:29 5.80 0.02 600 23,900
09:41 5.80 0.02 1,000 24,900
09:42 5.80 0.02 400 25,300
09:43 5.80 0.02 2,100 27,400
09:51 5.79 0.01 1,500 28,900
09:52 5.78 0 200 29,100
09:53 5.79 0.01 1,000 30,100
09:55 5.79 0.01 1,600 31,700
09:56 5.79 0.01 900 32,600
09:57 5.79 0.01 100 32,700
10:10 5.78 0 1,400 34,100
10:21 5.78 0 3,400 37,500
10:26 5.78 0 1,000 38,500
10:33 5.76 -0.02 3,200 41,700
10:34 5.75 -0.03 1,100 42,800
10:35 5.76 -0.02 200 43,000
10:38 5.76 -0.02 2,100 45,100
10:39 5.76 -0.02 1,000 46,100
10:48 5.76 -0.02 1,300 47,400
10:58 5.74 -0.04 200 47,600
11:10 5.76 -0.02 2,000 49,600
11:13 5.74 -0.04 300 49,900
11:16 5.76 -0.02 200 50,100
11:18 5.74 -0.04 10,900 61,000
11:20 5.73 -0.05 4,300 65,300
11:22 5.73 -0.05 100 65,400
11:26 5.73 -0.05 100 65,500
11:29 5.71 -0.07 6,500 72,000
13:10 5.71 -0.07 600 72,600
13:11 5.71 -0.07 1,200 73,800
13:12 5.71 -0.07 600 74,400
13:18 5.73 -0.05 100 74,500
13:20 5.73 -0.05 100 74,600
13:21 5.73 -0.05 300 74,900
13:23 5.72 -0.06 100 75,000
13:25 5.72 -0.06 9,900 84,900
13:28 5.72 -0.06 100 85,000
13:29 5.73 -0.05 14,400 99,400
13:30 5.72 -0.06 100 99,500
13:32 5.70 -0.08 7,000 106,500
13:34 5.69 -0.09 10,300 116,800
13:37 5.70 -0.08 100 116,900
13:40 5.70 -0.08 20,500 137,400
13:44 5.70 -0.08 200 137,600
13:46 5.70 -0.08 12,300 149,900
13:50 5.70 -0.08 14,900 164,800
13:53 5.70 -0.08 100 164,900
13:54 5.70 -0.08 13,200 178,100
13:55 5.70 -0.08 22,800 200,900
13:59 5.72 -0.06 8,800 209,700
14:10 5.71 -0.07 1,400 211,100
14:12 5.70 -0.08 33,700 244,800
14:13 5.70 -0.08 2,300 247,100
14:15 5.70 -0.08 100 247,200
14:17 5.70 -0.08 5,700 252,900
14:18 5.70 -0.08 200 253,100
14:21 5.69 -0.09 5,700 258,800
14:22 5.68 -0.10 23,500 282,300
14:24 5.68 -0.10 1,400 283,700
14:27 5.71 -0.07 900 284,600
14:29 5.71 -0.07 1,000 285,600
14:46 5.70 -0.08 22,600 308,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (4.37) 0% 2,093 (0.87) 0%
2022 8,400 (4.15) 0% 0 (0.53) 0%
2023 3,800 (0.37) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV702,464534,187477,487509,6381,997,4044,140,3934,370,9543,256,0834,091,9482,479,334
Tổng lợi nhuận trước thuế94,64771,498-79,05744,660-79,537660,9511,200,0571,444,1642,048,4721,314,471
Lợi nhuận sau thuế 76,37553,571-124,55925,406-160,262529,940873,4621,135,5381,632,9441,041,174
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,04031,211-113,8943,425-168,120344,529538,796873,2511,061,393511,246
Tổng tài sản15,333,81815,381,07215,456,96416,120,68415,457,12016,602,25915,147,81111,095,0418,993,1395,982,843
Tổng nợ7,109,7157,224,5577,354,1107,847,7777,354,1768,317,3757,384,2865,255,7043,914,6103,747,681
Vốn chủ sở hữu8,224,1028,156,5158,102,8548,272,9078,102,9448,284,8847,763,5255,839,3375,078,5292,235,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |