CTCP Đệ Tam (dta)

3.71
-0.05
(-1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.76
3.76
3.83
3.70
7,700
11.3K
0.1K
33.7x
0.3x
0% # 1%
1.7
67 Bi
18 Mi
24,043
7.9 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.71 1,900 3.76 100
3.70 500 3.78 100
3.63 500 3.83 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 3.76 0 100 100
09:50 3.76 0 100 200
10:31 3.75 -0.01 300 500
10:32 3.76 0 4,500 5,000
10:41 3.76 0 500 5,500
11:18 3.70 -0.06 300 5,800
11:29 3.83 0.07 200 6,000
13:10 3.76 0 200 6,200
13:15 3.76 0 900 7,100
14:15 3.76 0 200 7,300
14:21 3.76 0 200 7,500
14:46 3.71 -0.05 200 7,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 36.69 (0.03) 0% 11.16 (0.00) 0%
2018 172.42 (0.04) 0% 14.14 (0.00) 0%
2019 92.78 (0.05) 0% 9.70 (0.01) 0%
2020 46.40 (0.05) 0% 1.44 (-0.00) -0%
2021 134.50 (0.11) 0% 13.99 (0.01) 0%
2023 108.43 (0.05) 0% 5.69 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,60734,18028,14126,209100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,89335,884
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4316061,1146633,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676604
Lợi nhuận sau thuế 8871216692341,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8871216692341,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Tổng tài sản651,441686,377710,383727,601708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178227,239
Tổng nợ447,580483,370506,407524,293506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480125,618
Vốn chủ sở hữu203,861203,007203,976203,308202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697101,621


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |