CTCP DRH Holdings (drh)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
1.90
1.90
0
11.8K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.1
236 Bi
124 Mi
1,114,861
6.1 - 1.8
2,469 Bi
1,472 Bi
167.8%
37.35%
66 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.11) 0% 67.20 (0.07) 0%
2017 512.20 (0.13) 0% 98.80 (0.07) 0%
2019 1,350 (0.37) 0% 175 (0.05) 0%
2020 275 (0.08) 0% 0 (0.05) 0%
2021 870 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2022 800 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 83 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6738159102,3018,79860,23874,96077,912369,160162,654129,634106,388185,007199,229
Tổng lợi nhuận trước thuế-42,433-3,517-37,287-15,725-89,77514,74419,42346,05764,77570,09378,34681,08620,40411,838
Lợi nhuận sau thuế -43,518-4,617-38,382-16,818-93,98069113,24350,93354,69166,27569,04668,99114,33811,249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-43,524-4,623-38,384-16,825-94,0266613,25050,96154,69465,75068,56368,99114,33811,249
Tổng tài sản3,940,2793,958,3273,938,3833,944,9503,938,3833,847,5032,724,5522,501,2602,342,1462,191,7931,082,565832,805326,859300,362
Tổng nợ2,468,6912,443,2212,418,6612,385,8562,418,6612,232,2651,865,9731,649,8051,531,7091,419,120394,440210,801107,04797,591
Vốn chủ sở hữu1,471,5881,515,1061,519,7221,559,0941,519,7221,615,238858,579851,455810,437772,674688,125622,004219,811202,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |