CTCP Địa ốc 11 (d11)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
0
25.6K
0.5K
25.6x
0.4x
1% # 2%
1.1
84 Bi
7 Mi
2,486
14.2 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 400 11.40 100
11.10 300 11.50 200
11.00 1,000 11.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2018 0 (0.20) 0% 6.95 (0.01) 0%
2019 268 (0.40) 0% 14.40 (0.03) 0%
2020 288 (0.19) 0% 24 (0.03) 0%
2021 318 (0.30) 0% 34.88 (0.05) 0%
2022 131 (0.13) 0% 20.80 (0.02) 0%
2023 90 (0.01) 0% 12.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,74315,6723,93910,01534,876133,912298,506188,227397,394196,13296,287109,313100,02096,190
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7909408175845,73927,32256,68839,71435,26417,5722,3271,3312,6141,858
Lợi nhuận sau thuế 1,4517528442794,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4517528442794,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,366
Tổng tài sản351,178345,637352,012332,378351,003344,973365,720652,766642,650548,968351,202195,844163,262161,321
Tổng nợ163,471158,881162,497143,489164,928161,613199,390523,646533,213454,953262,13098,77785,23079,737
Vốn chủ sở hữu187,707186,756189,515188,889186,075183,360166,329129,121109,43794,01689,07197,06778,03181,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |