CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

7.02
0.08
(1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.94
7.10
7.10
6.93
94,800
12.2K
0.0K
175.5x
0.6x
0% # 0%
1.7
3,255 Bi
464 Mi
564,580
9.4 - 6.7
1,488 Bi
5,633 Bi
26.4%
79.10%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.94 400 7.02 14,200
6.93 4,900 7.03 7,200
6.92 7,300 7.04 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.10 0.16 6,500 6,500
09:18 7.09 0.15 300 6,800
09:20 6.95 0.01 100 6,900
09:21 6.95 0.01 100 7,000
09:27 7.08 0.14 100 7,100
10:10 7.07 0.13 11,100 18,200
10:30 7.01 0.07 500 18,700
10:31 7.01 0.07 800 19,500
10:36 7 0.06 1,100 20,600
10:43 6.96 0.02 2,600 23,200
10:46 7 0.06 500 23,700
11:10 6.95 0.01 9,400 33,100
11:18 6.95 0.01 100 33,200
13:10 6.94 0 12,100 45,300
13:18 6.94 0 100 45,400
13:20 6.94 0 500 45,900
13:23 6.94 0 1,400 47,300
13:24 6.95 0.01 100 47,400
13:34 6.94 0 1,300 48,700
13:38 6.95 0.01 2,300 51,000
14:10 7.03 0.09 200 51,200
14:19 6.94 0 40,000 91,200
14:26 7.02 0.08 3,400 94,600
14:46 7.02 0.08 200 94,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.69) 0% 320 (0.32) 0%
2019 0 (2.33) 0% 562.50 (0.39) 0%
2020 2,441 (2.16) 0% 400 (0.30) 0%
2021 4,000 (5.74) 0% 355 (0.45) 0%
2022 8,500 (3.60) 0% 0 (0.20) 0%
2023 3,050 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV333,520493,655337,992164,8791,026,2013,670,7195,739,6772,162,9122,325,2341,687,1841,115,461605,062
Tổng lợi nhuận trước thuế12,26310,6121,7877284,907245,953571,883374,011491,211400,683315,996168,104
Lợi nhuận sau thuế 8,6817,9961,2225642,055194,431450,456300,003392,745320,039253,261135,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4427,758984812,004190,887457,983293,765388,774315,301246,199135,458
Tổng tài sản7,121,1777,057,4027,108,4727,221,2287,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
Tổng nợ1,488,2301,430,5871,488,9931,611,3541,480,7442,002,1792,832,5421,766,767783,550839,066475,858585,070
Vốn chủ sở hữu5,632,9475,626,8155,619,4785,609,8745,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |