CTCP COMA 18 (cig)

5.27
0.02
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.25
5.27
5.33
5.25
44,900
4.9K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.3
166 Bi
32 Mi
114,186
7.0 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.25 1,500 5.27 2,100
5.24 4,600 5.30 2,800
5.20 1,500 5.33 6,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.27 0.02 600 600
09:17 5.27 0.02 2,900 3,500
09:18 5.27 0.02 500 4,000
09:21 5.27 0.02 400 4,400
09:22 5.27 0.02 1,000 5,400
09:32 5.25 0 100 5,500
09:43 5.25 0 900 6,400
09:45 5.25 0 7,000 13,400
09:47 5.25 0 100 13,500
09:49 5.25 0 900 14,400
09:50 5.25 0 1,000 15,400
09:52 5.25 0 600 16,000
09:57 5.25 0 3,000 19,000
09:59 5.26 0.01 3,400 22,400
10:10 5.30 0.05 11,500 33,900
10:18 5.30 0.05 300 34,200
10:19 5.30 0.05 1,000 35,200
10:21 5.33 0.08 500 35,700
10:27 5.30 0.05 100 35,800
10:31 5.30 0.05 200 36,000
10:51 5.30 0.05 1,000 37,000
10:52 5.30 0.05 200 37,200
10:58 5.30 0.05 1,000 38,200
11:10 5.27 0.02 200 38,400
11:12 5.27 0.02 1,600 40,000
11:14 5.27 0.02 1,000 41,000
13:10 5.27 0.02 100 41,100
13:13 5.27 0.02 300 41,400
13:24 5.27 0.02 700 42,100
13:39 5.25 0 1,600 43,700
13:52 5.27 0.02 100 43,800
14:19 5.25 0 900 44,700
14:20 5.25 0 100 44,800
14:46 5.27 0.02 100 44,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 30 (0.04) 0% 2 (0.00) 0%
2018 115 (0.02) 0% 27.60 (0.00) 0%
2019 60 (0.00) 0% 9 (0.00) 0%
2020 60 (0.03) 0% 5 (-0.17) -3%
2021 60 (0.03) 0% 5 (0.02) 0%
2023 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,5074,0394,93766,13883,22529,58425,6102,58924,39141,31646,97794,145179,682
Tổng lợi nhuận trước thuế3,107-869-82-7,208-6,63116,552-174,8971,2096,0286491,468-37,855-61,895
Lợi nhuận sau thuế 3,107-869-82-7,212-6,65716,549-174,8971252,3202341,468-38,383-61,895
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,183-868-82-7,199-6,56616,463-174,8931462,3462341,468-38,383-61,895
Tổng tài sản791,377749,610699,079622,482699,079729,552707,503687,012897,152851,776666,625604,151426,590426,408
Tổng nợ634,752596,677544,940584,029544,940567,677536,185531,474565,828515,800460,523397,939404,436371,744
Vốn chủ sở hữu156,625152,933154,13938,453154,139161,874171,317155,537331,324335,976206,102206,21222,15554,664


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |