CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

8.98
-0.07
(-0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.05
8.96
9.09
8.87
343,100
11.9K
1.0K
9.1x
0.8x
5% # 8%
2.0
535 Bi
60 Mi
518,963
11.6 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.89 5,100 8.98 400
8.88 5,500 8.99 6,500
8.87 2,100 9.00 24,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,800 10,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.96 -0.09 3,000 3,000
09:21 9.09 0.04 800 3,800
09:23 9.07 0.02 500 4,300
09:24 9.07 0.02 1,000 5,300
09:26 9.07 0.02 1,900 7,200
09:27 9.07 0.02 7,400 14,600
09:28 8.97 -0.08 6,100 20,700
09:29 8.97 -0.08 100 20,800
09:34 9 -0.05 4,100 24,900
09:36 9 -0.05 900 25,800
09:41 9.04 -0.01 100 25,900
09:42 9 -0.05 1,000 26,900
09:44 9 -0.05 5,000 31,900
09:55 9 -0.05 13,600 45,500
10:10 9 -0.05 1,700 47,200
10:11 9 -0.05 400 47,600
10:14 9 -0.05 500 48,100
10:16 9 -0.05 1,000 49,100
10:22 9 -0.05 5,000 54,100
10:25 9 -0.05 1,600 55,700
10:29 9.04 -0.01 1,500 57,200
10:38 9 -0.05 2,000 59,200
10:40 9.03 -0.02 13,200 72,400
10:45 9.02 -0.03 5,300 77,700
10:47 9 -0.05 3,000 80,700
10:54 8.98 -0.07 1,300 82,000
10:55 8.97 -0.08 2,000 84,000
10:56 8.98 -0.07 1,300 85,300
10:58 8.97 -0.08 500 85,800
11:10 8.91 -0.14 43,500 129,300
11:11 8.91 -0.14 100 129,400
11:13 8.90 -0.15 1,900 131,300
11:14 8.90 -0.15 6,600 137,900
11:15 8.89 -0.16 2,900 140,800
11:16 8.90 -0.15 500 141,300
11:18 8.90 -0.15 200 141,500
11:19 8.90 -0.15 800 142,300
11:20 8.91 -0.14 300 142,600
11:22 8.92 -0.13 4,400 147,000
11:23 8.92 -0.13 3,000 150,000
11:24 8.92 -0.13 9,000 159,000
11:26 8.92 -0.13 5,000 164,000
11:27 8.92 -0.13 1,000 165,000
11:31 8.92 -0.13 1,900 166,900
13:10 8.92 -0.13 8,600 175,500
13:13 8.92 -0.13 2,000 177,500
13:17 8.92 -0.13 700 178,200
13:20 8.90 -0.15 5,000 183,200
13:23 8.91 -0.14 200 183,400
13:24 8.91 -0.14 100 183,500
13:28 8.90 -0.15 2,700 186,200
13:29 8.89 -0.16 1,500 187,700
13:30 8.87 -0.18 17,400 205,100
13:31 8.87 -0.18 100 205,200
13:32 8.87 -0.18 2,000 207,200
13:33 8.87 -0.18 800 208,000
13:36 8.90 -0.15 5,300 213,300
13:37 8.90 -0.15 1,000 214,300
13:39 8.90 -0.15 1,100 215,400
13:41 8.90 -0.15 2,200 217,600
13:42 8.90 -0.15 1,200 218,800
13:44 8.87 -0.18 10,000 228,800
13:46 8.90 -0.15 100 228,900
13:51 8.88 -0.17 3,000 231,900
13:53 8.88 -0.17 1,000 232,900
13:55 8.88 -0.17 1,800 234,700
13:56 8.88 -0.17 200 234,900
13:57 8.93 -0.12 5,700 240,600
13:58 8.95 -0.10 10,000 250,600
14:10 8.93 -0.12 28,000 278,600
14:11 8.94 -0.11 200 278,800
14:12 8.93 -0.12 200 279,000
14:18 8.90 -0.15 3,300 282,300
14:19 8.89 -0.16 6,300 288,600
14:20 8.87 -0.18 3,300 291,900
14:21 8.87 -0.18 1,200 293,100
14:23 8.88 -0.17 6,700 299,800
14:24 8.90 -0.15 13,700 313,500
14:25 8.89 -0.16 1,000 314,500
14:26 8.89 -0.16 4,000 318,500
14:28 8.88 -0.17 13,600 332,100
14:30 8.89 -0.16 3,300 335,400
14:46 8.98 -0.07 7,700 343,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 12 (0.01) 0%
2018 475 (0.33) 0% 28.91 (0.03) 0%
2019 500 (0.53) 0% 38 (0.04) 0%
2020 950 (0.89) 0% 52 (0.07) 0%
2021 1,000 (0.98) 0% 77.30 (0.08) 0%
2022 1,000 (0.56) 0% 77.30 (0.06) 0%
2023 600 (0.15) 0% 48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV91,84082,46081,87799,938327,040558,825976,200892,289528,775334,573100,10775,38744,66837,146
Tổng lợi nhuận trước thuế15,45917,22310,63929,36370,96570,51098,09086,89251,88140,12313,0866,2352,6672,717
Lợi nhuận sau thuế 12,36513,7589,43723,49057,69856,13578,02069,80442,20132,22610,4554,5632,0752,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,36513,7589,43723,49057,69856,13078,00769,68741,90832,14510,4554,5632,0752,193
Tổng tài sản1,180,6321,169,3761,139,0481,133,6001,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732551,210
Tổng nợ471,266469,763453,034456,079453,213720,942611,844562,958394,330265,640183,763170,943280,438273,784
Vốn chủ sở hữu709,366699,613686,015677,522685,855639,962589,431566,689541,630536,313385,229375,820279,294277,427


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |