CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

5.65
-0.05
(-0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.73
5.65
8,200
9.1K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.1
198 Bi
35 Mi
56,873
6.3 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.65 100 5.72 2,400
5.64 4,600 5.73 21,000
5.63 5,000 5.75 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 5.70 0 2,700 2,700
09:44 5.70 0 1,700 4,400
09:48 5.70 0 600 5,000
11:10 5.73 0.03 2,100 7,100
14:24 5.70 0 200 7,300
14:25 5.70 0 200 7,500
14:26 5.72 0.02 200 7,700
14:46 5.65 -0.05 500 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.58) 0% 26.08 (0.03) 0%
2018 524 (0.34) 0% 40.60 (0.04) 0%
2019 453 (0.63) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 347.96 (0.42) 0% 34.50 (0.03) 0%
2021 450.27 (0.11) 0% 0.01 (0.02) 184%
2023 328.19 (0.01) 0% 1.31 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,56310,58831,23855,887122,674110,553111,237422,703633,046341,837579,040862,193511,136613,296
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,612-4,71317,597-5,7281,511-58,39626,01241,47544,81946,28936,84119,82233,22627,460
Lợi nhuận sau thuế -11,612-4,71317,597-5,728779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,20221,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,612-4,71317,597-5,728779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,20221,423
Tổng tài sản580,783616,483688,010676,974687,637648,337808,729937,900856,0991,292,2681,157,5661,264,0631,797,371950,084
Tổng nợ262,175286,257353,503360,892354,234315,713415,920580,331489,211926,218801,057908,0101,444,854599,187
Vốn chủ sở hữu318,607330,226334,508316,082333,403332,624392,809357,569366,888366,050356,509356,054352,517350,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |