CTCP Thống Nhất (bax)

39.90
0.90
(2.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39
39.90
39.90
39.90
100
26.8K
3.2K
12.5x
1.5x
4% # 12%
1.2
327 Bi
8 Mi
1,908
53.4 - 38
504 Bi
219 Bi
229.6%
30.34%
25 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.20 200 40.00 1,100
38.10 200 40.40 600
38.00 500 40.80 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:22 39.90 0.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.26 (0.07) 0% 20.93 (0.03) 0%
2018 67.90 (0.07) 0% 20.12 (0.02) 0%
2019 201.97 (0.18) 0% 79.85 (0.09) 0%
2020 295.56 (0.31) 0% 108.28 (0.15) 0%
2021 268.39 (0.17) 0% 59.43 (0.06) 0%
2022 225 (0.23) 0% 49.60 (0.06) 0%
2023 103.38 (0.02) 0% 24.87 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,67417,76721,42615,85674,523232,290171,906311,296183,77568,36970,83159,39167,39861,903
Tổng lợi nhuận trước thuế11,1627,42111,6893,19436,58982,75768,573180,055102,91826,17228,19524,93825,17628,381
Lợi nhuận sau thuế 8,8305,7959,2492,37928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,8305,7959,2492,37928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Tổng tài sản723,404727,554724,831727,949724,831767,757828,373868,615890,662638,879499,596498,488494,718488,122
Tổng nợ503,928516,752514,175510,142514,175522,671601,957589,029709,520507,159355,359360,823359,619355,755
Vốn chủ sở hữu219,476210,802210,656217,807210,656245,086226,416279,586181,142131,720144,237137,665135,099132,367


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |