CTCP Thống Nhất (bax)

41.60
-0.20
(-0.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.80
41.60
41.60
41.60
2,600
27.0K
3.6K
11.6x
1.6x
4% # 13%
0.9
343 Bi
8 Mi
1,744
41 - 35.3
495 Bi
221 Bi
224.0%
30.87%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.50 2,500 41.60 400
40.00 2,500 41.70 200
39.00 2,000 41.80 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.30 (-0.05) 26.8%
VIC 40.55 (0.00) 23.7%
BCM 69.80 (0.00) 11.0%
VRE 17.15 (0.00) 6.1%
KDH 36.15 (0.35) 4.4%
KBC 27.25 (-0.40) 3.2%
NVL 10.30 (0.10) 3.0%
PDR 21.00 (0.40) 2.7%
VPI 58.20 (-0.90) 2.6%
HUT 15.90 (-0.10) 2.2%
NLG 36.35 (-0.05) 2.1%
KSF 40.40 (-0.10) 1.9%
DIG 18.90 (-0.10) 1.8%
DXG 15.80 (0.10) 1.7%
TCH 15.25 (-0.20) 1.6%
HDG 29.00 (-0.05) 1.5%
KOS 38.40 (0.05) 1.3%
SJS 72.50 (3.00) 1.2%
SZC 41.70 (-0.90) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:14 41.60 0.60 300 300
13:15 41.60 0.60 300 600
13:50 41.60 0.60 100 700
14:10 41.60 0.60 1,900 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.26 (0.07) 0% 20.93 (0.03) 0%
2018 67.90 (0.07) 0% 20.12 (0.02) 0%
2019 201.97 (0.18) 0% 79.85 (0.09) 0%
2020 295.56 (0.31) 0% 108.28 (0.15) 0%
2021 268.39 (0.17) 0% 59.43 (0.06) 0%
2022 225 (0.23) 0% 49.60 (0.06) 0%
2023 103.38 (0.02) 0% 24.87 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,66618,67417,76721,42674,523232,290171,906311,296183,77568,36970,83159,39167,39861,903
Tổng lợi nhuận trước thuế7,26511,1627,42111,68936,58982,75768,573180,055102,91826,17228,19524,93825,17628,381
Lợi nhuận sau thuế 5,7248,8305,7959,24928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7248,8305,7959,24928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Tổng tài sản716,316723,404727,554724,831724,831767,757828,373868,615890,662638,879499,596498,488494,718488,122
Tổng nợ495,216503,928516,752514,175514,175522,671601,957589,029709,520507,159355,359360,823359,619355,755
Vốn chủ sở hữu221,100219,476210,802210,656210,656245,086226,416279,586181,142131,720144,237137,665135,099132,367


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |