CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

14.80
0.10
(0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.70
14.80
15
14.50
263,300
12.2K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.4
4,319 Bi
400 Mi
90,178
18.0 - 9.1
4,623 Bi
4,877 Bi
94.8%
51.33%
520 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 7,700 14.90 29,400
14.70 20,900 15.00 96,500
14.60 21,200 15.10 19,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
20,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 15.05 (0.40) 22.9%
REE 69.40 (0.10) 14.8%
GMD 57.90 (0.10) 9.9%
HCM 25.15 (-0.20) 8.7%
PVI 64.40 (2.80) 5.9%
PVS 34.60 (0.80) 5.7%
VSH 49.80 (-0.10) 5.6%
DIG 20.70 (0.40) 4.2%
HSG 18.60 (-0.30) 4.0%
PVT 18.35 (0.10) 3.5%
CII 16.20 (0.30) 3.2%
PHR 64.90 (0.00) 2.7%
MPC 14.80 (0.10) 1.9%
PPC 11.20 (0.00) 1.9%
AGR 16.55 (-0.10) 1.4%
QCG 13.55 (-0.35) 1.3%
PGD 25.50 (-0.85) 1.2%
SCR 8.30 (-0.08) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 14.80 0.60 1,000 1,000
09:23 14.90 0.70 5,500 6,500
09:25 14.90 0.70 100 6,600
09:27 14.90 0.70 7,500 14,100
09:34 14.90 0.70 2,000 16,100
09:35 14.90 0.70 22,000 38,100
09:39 14.90 0.70 9,900 48,000
09:40 14.90 0.70 100 48,100
09:41 14.90 0.70 200 48,300
09:42 14.90 0.70 300 48,600
09:44 14.90 0.70 700 49,300
09:47 14.90 0.70 400 49,700
09:48 14.90 0.70 100 49,800
09:52 14.90 0.70 2,400 52,200
09:54 14.90 0.70 4,500 56,700
09:56 14.90 0.70 6,200 62,900
09:57 14.90 0.70 200 63,100
09:58 15 0.80 1,900 65,000
10:10 14.90 0.70 3,300 68,300
10:11 14.90 0.70 1,000 69,300
10:12 14.90 0.70 17,800 87,100
10:18 14.90 0.70 200 87,300
10:30 14.80 0.60 300 87,600
10:39 14.80 0.60 200 87,800
10:40 14.80 0.60 1,200 89,000
10:45 14.80 0.60 500 89,500
10:46 14.80 0.60 4,900 94,400
10:48 14.70 0.50 19,000 113,400
10:50 14.70 0.50 500 113,900
10:56 14.70 0.50 5,000 118,900
10:57 14.70 0.50 1,400 120,300
11:10 14.70 0.50 400 120,700
11:12 14.70 0.50 4,800 125,500
11:19 14.70 0.50 1,100 126,600
13:10 14.60 0.40 18,900 145,500
13:12 14.60 0.40 500 146,000
13:13 14.60 0.40 7,300 153,300
13:16 14.60 0.40 1,300 154,600
13:19 14.60 0.40 1,400 156,000
13:20 14.60 0.40 6,000 162,000
13:21 14.60 0.40 6,800 168,800
13:32 14.60 0.40 300 169,100
13:35 14.60 0.40 200 169,300
13:36 14.50 0.30 8,400 177,700
13:38 14.50 0.30 1,000 178,700
13:39 14.50 0.30 5,800 184,500
13:40 14.50 0.30 1,000 185,500
13:41 14.50 0.30 800 186,300
13:45 14.60 0.40 6,700 193,000
13:48 14.60 0.40 5,400 198,400
13:53 14.60 0.40 100 198,500
13:59 14.70 0.50 20,000 218,500
14:10 14.70 0.50 500 219,000
14:15 14.70 0.50 2,000 221,000
14:16 14.70 0.50 2,000 223,000
14:18 14.70 0.50 1,900 224,900
14:20 14.70 0.50 4,100 229,000
14:21 14.70 0.50 900 229,900
14:22 14.70 0.50 3,800 233,700
14:24 14.70 0.50 1,200 234,900
14:25 14.70 0.50 500 235,400
14:33 14.80 0.60 10,000 245,400
14:35 14.80 0.60 5,000 250,400
14:39 14.80 0.60 8,000 258,400
14:41 14.80 0.60 1,000 259,400
14:42 14.80 0.60 3,900 263,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,916,0234,347,6833,716,3822,787,26814,767,35710,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,342
Tổng lợi nhuận trước thuế-172,920-72,50654,53011,276-179,620-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,136
Lợi nhuận sau thuế -190,473-90,13738,3867,280-234,945-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-186,927-93,87733,0187,201-240,585-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446
Tổng tài sản9,499,91210,651,37811,198,37810,152,2549,499,91210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,148
Tổng nợ4,623,4055,293,2765,696,7584,683,6814,623,4054,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,588
Vốn chủ sở hữu4,876,5075,358,1035,501,6205,468,5734,876,5075,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,560

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-5772 tỷ0 tỷ5772 tỷ11543 tỷ17315 tỷ23086 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ3432 tỷ6863 tỷ10295 tỷ13726 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |