CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

17
0.20
(1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.80
16.80
17
16.50
41,500
12.2K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.4
4,319 Bi
400 Mi
90,178
18.0 - 9.1
4,623 Bi
4,877 Bi
94.8%
51.33%
520 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.70 2,400 16.90 20,500
16.60 14,200 17.00 33,900
16.50 32,500 17.10 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 17.30 (0.05) 22.9%
REE 65.00 (0.10) 14.8%
GMD 67.50 (1.00) 9.9%
HCM 27.40 (-0.20) 8.7%
PVI 68.90 (0.10) 5.9%
PVS 32.40 (0.40) 5.7%
VSH 46.70 (-0.10) 5.6%
DIG 21.55 (-0.50) 4.2%
HSG 18.80 (0.30) 4.0%
PVT 18.05 (0.15) 3.5%
CII 25.45 (0.35) 3.2%
PHR 55.30 (0.00) 2.7%
MPC 17.00 (0.20) 1.9%
PPC 10.65 (0.00) 1.9%
AGR 17.75 (-0.05) 1.4%
QCG 14.20 (-0.05) 1.3%
PGD 24.10 (-0.50) 1.2%
SCR 9.13 (0.08) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 16.80 0 300 300
09:46 16.80 0 200 500
09:47 16.70 -0.10 100 600
09:48 16.60 -0.20 17,300 17,900
09:49 16.70 -0.10 100 18,000
09:50 16.50 -0.30 1,200 19,200
09:54 17 0.20 100 19,300
10:10 16.70 -0.10 200 19,500
10:24 16.80 0 600 20,100
10:26 16.80 0 400 20,500
10:36 16.70 -0.10 700 21,200
10:40 16.70 -0.10 900 22,100
10:44 16.70 -0.10 300 22,400
13:10 16.60 -0.20 5,000 27,400
13:15 16.70 -0.10 100 27,500
13:17 16.70 -0.10 1,600 29,100
13:19 16.70 -0.10 900 30,000
13:23 16.70 -0.10 100 30,100
13:26 16.60 -0.20 1,000 31,100
13:27 16.60 -0.20 200 31,300
13:31 16.70 -0.10 4,200 35,500
13:38 16.70 -0.10 800 36,300
13:42 16.70 -0.10 200 36,500
13:47 16.70 -0.10 1,000 37,500
13:58 16.70 -0.10 100 37,600
14:10 16.70 -0.10 800 38,400
14:11 16.60 -0.20 100 38,500
14:17 16.70 -0.10 400 38,900
14:18 16.70 -0.10 600 39,500
14:31 17 0.20 2,000 41,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,916,0234,347,6833,716,3822,787,26814,767,35710,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,342
Tổng lợi nhuận trước thuế-172,920-72,50654,53011,276-179,620-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,136
Lợi nhuận sau thuế -190,473-90,13738,3867,280-234,945-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-186,927-93,87733,0187,201-240,585-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446
Tổng tài sản9,499,91210,651,37811,198,37810,152,2549,499,91210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,148
Tổng nợ4,623,4055,293,2765,696,7584,683,6814,623,4054,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,588
Vốn chủ sở hữu4,876,5075,358,1035,501,6205,468,5734,876,5075,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,560

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-5772 tỷ0 tỷ5772 tỷ11543 tỷ17315 tỷ23086 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ3432 tỷ6863 tỷ10295 tỷ13726 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |