CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

15.30
0.10
(0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.20
15.10
15.40
15.10
15,000
13.4K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.0
6,158 Bi
400 Mi
115,242
18.9 - 15.3
5,293 Bi
5,358 Bi
98.8%
50.30%
396 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 1,300 15.30 800
15.10 16,500 15.40 9,800
15.00 7,900 15.50 9,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 10.25 (0.05) 17.4%
REE 65.00 (1.20) 14.0%
HCM 28.05 (0.35) 9.7%
GMD 65.00 (1.30) 9.2%
PVS 33.60 (0.50) 7.4%
DIG 20.75 (0.00) 5.9%
VSH 51.00 (0.00) 5.5%
HSG 18.80 (0.15) 5.3%
PVI 47.10 (0.10) 5.1%
PVT 27.05 (0.15) 4.5%
PHR 55.90 (0.60) 3.5%
MPC 15.30 (0.10) 2.9%
CII 14.25 (0.00) 2.1%
PPC 11.15 (0.05) 1.7%
AGR 17.05 (0.35) 1.7%
QCG 12.20 (0.65) 1.5%
PGD 31.20 (0.00) 1.4%
BVS 38.00 (0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.10 0 100 100
09:30 15.40 0.30 100 200
10:29 15.10 0 100 300
11:15 15.20 0.10 300 600
13:10 15.20 0.10 10,800 11,400
13:38 15.20 0.10 3,000 14,400
13:48 15.30 0.20 300 14,700
13:54 15.20 0.10 200 14,900
14:10 15.30 0.20 100 15,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,347,6833,716,3822,787,2683,238,17410,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,34215,224,803
Tổng lợi nhuận trước thuế-72,50654,53011,276-49,642-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,1361,047,538
Lợi nhuận sau thuế -90,13738,3867,2809,116-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946921,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-93,87733,0187,20112,196-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446755,077
Tổng tài sản10,651,37811,198,37810,152,25410,194,70210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,1489,285,489
Tổng nợ5,293,2765,696,7584,683,6814,737,5054,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,5887,010,269
Vốn chủ sở hữu5,358,1035,501,6205,468,5735,457,1975,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,5602,275,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |