CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (scr)

6.75
-0.03
(-0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.78
6.76
6.79
6.75
86,900
12.7K
0.0K
678x
0.5x
0% # 0%
1.6
2,919 Bi
431 Mi
1,804,484
7.7 - 5.1
6,382 Bi
5,465 Bi
116.8%
46.13%
175 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.75 1,500 6.76 5,000
6.74 1,000 6.78 5,400
6.73 2,500 6.79 25,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 32,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.70 (-0.30) 29.1%
VIC 59.50 (-0.20) 28.8%
BCM 75.60 (-0.30) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.15 (-0.45) 4.2%
KBC 30.50 (-0.05) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.60 (-0.15) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.30 (0.15) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.76 0.02 2,200 2,200
09:17 6.79 0.05 9,200 11,400
09:18 6.79 0.05 10,000 21,400
09:19 6.79 0.05 11,300 32,700
09:20 6.78 0.04 6,600 39,300
09:21 6.78 0.04 1,800 41,100
09:22 6.78 0.04 1,200 42,300
09:23 6.78 0.04 300 42,600
09:24 6.78 0.04 2,400 45,000
09:25 6.78 0.04 6,400 51,400
09:26 6.79 0.05 15,100 66,500
09:28 6.78 0.04 200 66,700
09:29 6.78 0.04 200 66,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.84) 0% 260 (0.22) 0%
2018 0 (3.04) 0% 310 (0.22) 0%
2019 0 (1.05) 0% 340.04 (0.28) 0%
2020 2,056 (0.92) 0% 0 (0.19) 0%
2021 1,502 (1.69) 0% 0 (0.19) 0%
2022 2,135 (0.90) 0% 0 (0.06) 0%
2023 540 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV470,521184,55875,58569,503800,166371,275898,9631,692,450923,6751,046,7193,040,1661,841,811774,711158,898
Tổng lợi nhuận trước thuế11,8115,7109,0477,08933,65716,36278,921242,037204,548346,531321,622275,177223,808195,376
Lợi nhuận sau thuế 2,759830-4,1034,7624,24815,42256,083194,206194,299277,978220,046218,954179,841198,149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,115615-3,6984,9052,9378,71950,165187,140188,691274,252214,579228,692173,515198,987
Tổng tài sản11,846,89110,891,50910,867,79910,658,02611,846,89110,631,1779,691,2769,797,26311,413,67710,884,87710,841,3839,554,0617,498,4025,006,752
Tổng nợ6,381,6955,775,6555,749,4525,534,2956,381,6955,506,0274,623,2504,764,3716,522,0516,147,2106,357,4036,070,3884,236,0081,963,566
Vốn chủ sở hữu5,465,1965,115,8545,118,3485,123,7315,465,1965,125,1515,068,0265,032,8924,891,6264,737,6684,483,9803,483,6733,262,3943,043,186

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-1014 tỷ0 tỷ1014 tỷ2028 tỷ3041 tỷ4055 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ3659 tỷ7318 tỷ10977 tỷ14636 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |