CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (scr)

5.30
0.02
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.28
5.20
5.30
5.20
478,000
12.9K
0.0K
264x
0.4x
0% # 0%
1.7
2,089 Bi
396 Mi
2,002,511
8 - 5.1
5,776 Bi
5,116 Bi
112.9%
46.97%
93 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.27 200 5.30 51,600
5.26 11,800 5.31 100
5.25 85,300 5.32 21,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
46,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.20 0.05 10,300 10,300
09:18 5.22 0.07 800 11,100
09:23 5.21 0.06 8,000 19,100
09:24 5.21 0.06 10,000 29,100
09:27 5.26 0.11 100 29,200
09:29 5.26 0.11 100 29,300
09:39 5.22 0.07 7,500 36,800
09:40 5.22 0.07 1,100 37,900
09:48 5.25 0.10 1,000 38,900
09:50 5.25 0.10 1,000 39,900
09:51 5.24 0.09 1,000 40,900
09:52 5.24 0.09 2,000 42,900
09:57 5.24 0.09 1,000 43,900
10:10 5.23 0.08 1,000 44,900
10:11 5.23 0.08 4,100 49,000
10:12 5.22 0.07 100 49,100
10:16 5.23 0.08 100 49,200
10:20 5.22 0.07 700 49,900
10:24 5.23 0.08 21,100 71,000
10:25 5.23 0.08 2,100 73,100
10:27 5.23 0.08 5,000 78,100
10:28 5.23 0.08 100 78,200
10:29 5.23 0.08 100 78,300
10:31 5.23 0.08 1,000 79,300
10:40 5.22 0.07 100 79,400
10:41 5.22 0.07 4,900 84,300
10:42 5.22 0.07 100 84,400
10:43 5.22 0.07 800 85,200
10:45 5.22 0.07 4,200 89,400
10:47 5.23 0.08 2,500 91,900
10:49 5.23 0.08 3,200 95,100
10:53 5.23 0.08 1,000 96,100
10:54 5.23 0.08 200 96,300
10:57 5.23 0.08 4,600 100,900
11:10 5.25 0.10 8,000 108,900
11:12 5.24 0.09 2,200 111,100
11:13 5.24 0.09 2,100 113,200
11:16 5.24 0.09 100 113,300
13:10 5.24 0.09 100 113,400
13:14 5.24 0.09 500 113,900
13:19 5.24 0.09 4,200 118,100
13:21 5.24 0.09 600 118,700
13:23 5.24 0.09 2,000 120,700
13:25 5.24 0.09 300 121,000
13:26 5.24 0.09 2,600 123,600
13:36 5.24 0.09 200 123,800
13:37 5.24 0.09 200 124,000
13:38 5.24 0.09 11,900 135,900
13:39 5.24 0.09 20,000 155,900
13:41 5.24 0.09 1,200 157,100
13:42 5.24 0.09 5,600 162,700
13:43 5.24 0.09 1,100 163,800
13:44 5.24 0.09 100 163,900
13:45 5.24 0.09 1,000 164,900
13:47 5.24 0.09 100 165,000
13:49 5.24 0.09 500 165,500
13:50 5.25 0.10 1,000 166,500
13:52 5.25 0.10 100 166,600
13:53 5.25 0.10 3,000 169,600
13:56 5.25 0.10 200 169,800
13:58 5.25 0.10 1,200 171,000
14:10 5.22 0.07 139,500 310,500
14:15 5.28 0.13 34,200 344,700
14:19 5.26 0.11 400 345,100
14:21 5.26 0.11 1,000 346,100
14:22 5.25 0.10 100 346,200
14:25 5.25 0.10 100 346,300
14:26 5.26 0.11 1,000 347,300
14:27 5.25 0.10 500 347,800
14:29 5.25 0.10 1,800 349,600
14:30 5.27 0.12 2,900 352,500
14:46 5.30 0.15 125,500 478,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.84) 0% 260 (0.22) 0%
2018 0 (3.04) 0% 310 (0.22) 0%
2019 0 (1.05) 0% 340.04 (0.28) 0%
2020 2,056 (0.92) 0% 0 (0.19) 0%
2021 1,502 (1.69) 0% 0 (0.19) 0%
2022 2,135 (0.90) 0% 0 (0.06) 0%
2023 540 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV184,55875,58569,50398,421371,275898,9631,692,450923,6751,046,7193,040,1661,841,811774,711158,898711,475
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7109,0477,08945616,36278,921242,037204,548346,531321,622275,177223,808195,37656,409
Lợi nhuận sau thuế 830-4,1034,7625,64715,42256,083194,206194,299277,978220,046218,954179,841198,14929,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ615-3,6984,9054,5608,71950,165187,140188,691274,252214,579228,692173,515198,98726,541
Tổng tài sản10,891,50910,867,79910,658,02610,631,17710,631,1779,691,2769,797,26311,413,67710,884,87710,841,3839,554,0617,498,4025,006,7525,404,229
Tổng nợ5,775,6555,749,4525,534,2955,506,2585,506,0274,623,2504,764,3716,522,0516,147,2106,357,4036,070,3884,236,0081,963,5663,087,476
Vốn chủ sở hữu5,115,8545,118,3485,123,7315,124,9205,125,1515,068,0265,032,8924,891,6264,737,6684,483,9803,483,6733,262,3943,043,1862,316,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |