CTCP Quốc Cường Gia Lai (qcg)

11.65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.65
11.70
11.75
11.60
33,500
16.6K
0.3K
43.1x
0.7x
1% # 2%
3.6
3,205 Bi
275 Mi
984,873
17.9 - 5.7
4,305 Bi
4,579 Bi
94.0%
51.54%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 83,600 11.65 45,500
11.55 7,800 11.70 82,400
11.50 3,000 11.75 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 60.00 (0.30) 28.8%
BCM 75.70 (-0.20) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.10 (-0.50) 4.2%
KBC 30.50 (-0.05) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.50 (0.10) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.25 (0.40) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.65 (-0.10) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.35 (0.20) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.75 0.10 400 400
09:25 11.70 0.05 7,200 7,600
09:27 11.70 0.05 100 7,700
09:28 11.70 0.05 1,000 8,700
09:29 11.65 0 9,600 18,300
09:30 11.70 0.05 200 18,500
09:31 11.70 0.05 2,000 20,500
09:32 11.70 0.05 2,000 22,500
09:33 11.65 0 600 23,100
09:34 11.65 0 3,400 26,500
09:35 11.65 0 500 27,000
09:36 11.60 -0.05 600 27,600
09:37 11.65 0 5,100 32,700
09:39 11.65 0 100 32,800
09:41 11.65 0 700 33,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 720 (0.41) 0%
2018 1,800 (0.73) 0% 320 (0.10) 0%
2019 1,250 (0.86) 0% 200 (0.06) 0%
2020 900 (1.87) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,000 (1.05) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,200 (1.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 900 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV485,754178,28626,47738,742729,258432,4881,265,7831,049,8981,867,924858,478732,181856,7061,588,363391,441
Tổng lợi nhuận trước thuế76,55228,459-17,79187288,0915,03144,29383,892102,27278,302106,530508,76664,30923,915
Lợi nhuận sau thuế 63,18325,380-17,27365171,9413,18831,89770,30482,57258,493101,052406,50044,63121,841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,21125,904-16,4361,38473,0627,45522,68565,35649,85058,96996,882405,16844,83621,779
Tổng tài sản8,883,8059,337,3239,375,9129,515,6748,883,8059,567,1369,948,6879,817,18010,333,03711,399,37511,017,13311,408,5128,216,6057,979,384
Tổng nợ4,305,2984,822,0004,885,9685,161,2324,305,2985,225,3295,610,0685,509,8266,094,4597,123,6506,837,9757,302,4324,209,6784,040,015
Vốn chủ sở hữu4,578,5064,515,3234,489,9434,354,4424,578,5064,341,8074,338,6194,307,3554,238,5784,275,7254,179,1584,106,0804,006,9273,939,369

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-636 tỷ0 tỷ636 tỷ1272 tỷ1908 tỷ2544 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ3671 tỷ7342 tỷ11014 tỷ14685 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |