CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

17.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.90
17.95
18
17.90
141,900
11.3K
0.6K
28.4x
1.6x
4% # 6%
1.8
3,856 Bi
215 Mi
1,202,604
22.1 - 15.6
1,030 Bi
2,443 Bi
42.2%
70.35%
274 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 3,300 17.95 25,100
17.85 16,700 18.00 43,400
17.80 27,000 18.05 17,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.20 (0.15) 22.7%
VCI 39.05 (0.05) 12.4%
VND 15.60 (0.20) 10.4%
HCM 30.95 (0.05) 10.4%
VIX 12.75 (0.25) 8.1%
MBS 30.10 (0.00) 7.7%
FTS 50.60 (0.30) 6.8%
BSI 56.50 (-0.30) 5.6%
SHS 14.90 (0.00) 5.4%
CTS 39.35 (0.00) 2.6%
VDS 18.85 (-0.05) 2.0%
AGR 17.90 (0.00) 1.7%
ORS 9.79 (0.02) 1.5%
TVS 19.10 (-0.10) 1.4%
BVS 38.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.95 0.15 1,000 1,000
09:17 17.95 0.15 100 1,100
09:18 17.95 0.15 500 1,600
09:19 18 0.20 600 2,200
09:20 18 0.20 500 2,700
09:21 17.95 0.15 3,500 6,200
09:22 17.95 0.15 1,000 7,200
09:24 17.95 0.15 200 7,400
09:25 17.95 0.15 500 7,900
09:26 17.95 0.15 500 8,400
09:28 17.95 0.15 3,000 11,400
09:29 17.95 0.15 600 12,000
09:30 17.95 0.15 100 12,100
09:31 17.95 0.15 4,000 16,100
09:33 17.95 0.15 700 16,800
09:35 17.95 0.15 4,900 21,700
09:36 17.95 0.15 200 21,900
09:38 17.95 0.15 1,900 23,800
09:40 17.95 0.15 1,200 25,000
09:45 17.95 0.15 400 25,400
09:46 18 0.20 6,400 31,800
09:47 18 0.20 14,400 46,200
09:48 18 0.20 6,600 52,800
09:49 17.95 0.15 5,700 58,500
09:50 18 0.20 5,000 63,500
09:52 18 0.20 11,000 74,500
09:53 18 0.20 500 75,000
09:54 17.95 0.15 100 75,100
09:56 18 0.20 100 75,200
09:57 18 0.20 1,000 76,200
09:59 18 0.20 4,200 80,400
10:10 17.95 0.15 8,100 88,500
10:16 18 0.20 1,000 89,500
10:19 17.95 0.15 2,000 91,500
10:23 18 0.20 200 91,700
10:26 17.95 0.15 3,000 94,700
10:29 18 0.20 100 94,800
10:34 17.95 0.15 6,800 101,600
10:36 17.95 0.15 300 101,900
10:38 17.95 0.15 22,800 124,700
10:45 17.95 0.15 100 124,800
10:52 17.90 0.10 200 125,000
10:56 17.90 0.10 100 125,100
11:10 17.90 0.10 7,600 132,700
11:11 17.90 0.10 3,000 135,700
11:12 17.90 0.10 2,700 138,400
11:16 17.90 0.10 1,800 140,200
11:17 17.95 0.15 100 140,300
11:18 17.90 0.10 400 140,700
11:20 17.90 0.10 700 141,400
11:23 17.90 0.10 300 141,700
11:25 17.90 0.10 200 141,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 141 (0.18) 0% 69 (0.07) 0%
2018 187 (0.18) 0% 82.40 (0.07) 0%
2019 201 (0.20) 0% 90 (0.07) 0%
2020 221 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2021 256 (0.39) 0% 0 (0.39) 0%
2022 430 (0.37) 0% 0 (0.15) 0%
2023 440 (0.17) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,43298,115122,10192,248412,897361,377367,374394,172224,796204,080181,215184,850133,600168,787
Tổng lợi nhuận trước thuế54,32037,50532,92743,792168,544182,310180,408431,972120,99285,32184,82281,594-365,821-212,716
Lợi nhuận sau thuế 43,10131,43725,11935,495135,152146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,10131,43725,11935,495135,152146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,706
Tổng tài sản3,472,2273,467,8613,626,3223,550,7643,472,2273,062,5982,805,1912,739,2692,286,4212,111,3091,917,0721,776,6711,660,3792,242,172
Tổng nợ1,029,5391,046,6451,237,6711,020,2151,029,539567,859307,970282,418189,792144,41446,65012,81312,044188,109
Vốn chủ sở hữu2,442,6882,421,2172,388,6512,530,5482,442,6882,494,7392,497,2212,456,8522,096,6291,966,8951,870,4221,763,8581,648,3352,054,063

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-687 tỷ0 tỷ687 tỷ1375 tỷ2062 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1157 tỷ2315 tỷ3472 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |