CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (cts)

39.40
0.05
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.35
39.35
39.40
39.35
12,700
15.2K
1.6K
25.4x
2.6x
3% # 10%
1.9
5,853 Bi
149 Mi
1,382,300
45.8 - 32.5
6,445 Bi
2,253 Bi
286.1%
25.90%
300 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.35 11,200 39.40 6,700
39.30 100 39.45 1,000
39.25 100 39.50 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.15 (0.10) 22.7%
VCI 38.95 (-0.05) 12.4%
VND 15.45 (0.05) 10.4%
HCM 30.95 (0.05) 10.4%
VIX 12.55 (0.05) 8.1%
MBS 30.20 (0.10) 7.7%
FTS 50.40 (0.10) 6.8%
BSI 57.00 (0.20) 5.6%
SHS 15.10 (0.20) 5.4%
CTS 39.40 (0.05) 2.6%
VDS 19.05 (0.15) 2.0%
AGR 18.00 (0.10) 1.7%
ORS 9.82 (0.05) 1.5%
TVS 19.05 (-0.15) 1.4%
BVS 38.40 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 39.40 0.30 1,700 1,700
09:17 39.40 0.30 2,800 4,500
09:18 39.40 0.30 7,100 11,600
09:19 39.40 0.30 1,100 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 271.81 (0.29) 0% 105.50 (0.11) 0%
2018 365 (0.65) 0% 130.40 (0.16) 0%
2019 600 (0.51) 0% 172 (0.11) 0%
2020 0 (0.61) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (1.06) 0% 0 (0.39) 0%
2022 0 (0.87) 0% 0 (0.07) 0%
2023 0 (0.58) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV302,667301,661273,735323,7371,032,2471,144,231872,1551,064,553608,987504,978652,786286,830233,711234,629
Tổng lợi nhuận trước thuế73,27764,49325,235124,387287,392230,87278,794481,957150,513139,642182,099133,617102,24295,130
Lợi nhuận sau thuế 58,16852,68720,88899,344231,087187,40171,068386,504128,187114,805158,777109,85483,18176,871
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,16852,68720,88899,344231,087187,40171,068386,504128,187114,805158,777109,85483,18176,871
Tổng tài sản8,698,1229,281,0527,939,4496,922,3648,698,1228,457,0535,036,9706,685,6864,273,7062,799,8532,576,7401,838,2531,420,6481,325,467
Tổng nợ6,445,2137,067,9355,789,1944,776,3336,445,2136,419,1183,182,6514,873,8782,836,2671,486,8111,261,661667,380350,906330,393
Vốn chủ sở hữu2,252,9092,213,1182,150,2552,146,0322,252,9092,037,9351,854,3201,811,8091,437,4401,313,0421,315,0791,170,8731,069,743995,074

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ377 tỷ754 tỷ1131 tỷ1508 tỷ1885 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ2899 tỷ5799 tỷ8698 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |