CTCP Chứng khoán Bản Việt (vci)

34.40
-0.10
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
34.45
34.50
34.05
4,068,200
19.6K
1.8K
18.7x
1.8x
4% # 9%
1.5
15,201 Bi
718 Mi
5,705,398
41.2 - 31.1
11,773 Bi
8,642 Bi
136.2%
42.33%
2,544 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.35 4,000 34.40 56,200
34.30 4,600 34.45 174,600
34.25 139,200 34.50 281,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
513,900 190,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 25.25 (0.10) 24.7%
VCI 34.40 (-0.10) 12.3%
HCM 29.25 (-0.05) 11.0%
VND 12.00 (0.00) 9.1%
MBS 27.50 (0.10) 7.5%
VIX 9.89 (0.31) 7.2%
FTS 41.40 (-0.20) 6.3%
SHS 12.80 (0.00) 5.2%
BSI 46.45 (0.75) 5.2%
CTS 33.60 (-0.10) 2.5%
ORS 14.00 (-0.25) 2.3%
VDS 18.90 (0.10) 2.3%
AGR 16.35 (-0.05) 1.8%
TVS 18.00 (0.00) 1.5%
BVS 34.30 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 34.40 -0.10 4,068,200 4,068,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,015.63 (1.54) 0% 550 (0.66) 0%
2018 1,715 (1.82) 0% 1,011 (0.82) 0%
2019 1,652.97 (1.54) 0% 1,011.46 (0.69) 0%
2020 1,390 (1.73) 0% 0 (0.77) 0%
2021 2,050 (3.71) 0% 0.02 (1.50) 9,991%
2022 3,240 (3.16) 0% 0 (0.87) 0%
2023 3,246 (1.00) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV974,361915,852806,317805,6962,472,4613,156,2433,707,0691,729,5921,540,9441,821,4791,536,742893,653
Tổng lợi nhuận trước thuế264,695343,766227,540149,132570,1391,059,7391,850,585951,039855,0071,011,456802,978415,889
Lợi nhuận sau thuế 215,352279,207197,756122,951491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096337,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ215,352279,207197,756122,951491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096337,511
Tổng tài sản20,415,16323,105,37219,544,60417,255,13517,255,13514,242,75116,636,2658,382,4057,242,9606,509,9966,402,0123,110,548
Tổng nợ11,773,11114,246,85211,367,2959,883,9059,883,9057,747,28310,094,4023,860,9193,191,3542,867,0183,382,6171,833,990
Vốn chủ sở hữu8,642,0528,858,5208,177,3097,371,2307,371,2306,495,4686,541,8634,521,4874,051,6063,642,9783,019,3951,276,558


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |