CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

18.20
0.05
(0.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.15
18.20
18.40
18.10
142,400
14.0K
1.7K
10.3x
1.2x
4% # 12%
1.4
2,906 Bi
167 Mi
288,959
27.2 - 14.8
5,051 Bi
2,334 Bi
216.4%
31.60%
211 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.20 3,400 18.25 6,200
18.15 1,700 18.30 5,300
18.10 7,800 18.35 11,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 17,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 27.05 (0.75) 21.5%
VCI 37.55 (0.45) 12.6%
VND 17.80 (0.35) 10.6%
SHS 14.20 (0.10) 9.8%
HCM 23.95 (0.20) 9.1%
VIX 15.15 (0.30) 8.5%
MBS 28.20 (0.20) 7.3%
FTS 40.00 (0.10) 5.5%
BSI 43.40 (0.40) 4.7%
CTS 28.35 (0.45) 2.3%
VDS 14.95 (0.10) 1.6%
AGR 15.30 (0.15) 1.5%
TVS 18.20 (0.05) 1.4%
ORS 9.57 (0.12) 1.4%
APG 12.05 (0.05) 1.3%
BVS 33.80 (0.40) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 18.20 0.05 1,100 1,100
09:17 18.20 0.05 1,000 2,100
09:19 18.20 0.05 200 2,300
09:21 18.20 0.05 400 2,700
09:22 18.20 0.05 2,500 5,200
09:23 18.30 0.15 500 5,700
09:25 18.30 0.15 100 5,800
09:26 18.30 0.15 4,900 10,700
09:27 18.30 0.15 900 11,600
09:28 18.30 0.15 600 12,200
09:29 18.40 0.25 200 12,400
09:30 18.30 0.15 100 12,500
09:32 18.30 0.15 9,500 22,000
09:35 18.25 0.10 12,500 34,500
09:36 18.20 0.05 5,500 40,000
09:39 18.25 0.10 4,000 44,000
09:40 18.25 0.10 1,000 45,000
09:47 18.25 0.10 5,500 50,500
09:53 18.30 0.15 5,000 55,500
09:59 18.35 0.20 1,000 56,500
10:10 18.35 0.20 1,000 57,500
10:12 18.35 0.20 1,000 58,500
10:13 18.35 0.20 100 58,600
10:14 18.25 0.10 2,200 60,800
10:17 18.30 0.15 2,000 62,800
10:28 18.30 0.15 300 63,100
10:38 18.30 0.15 700 63,800
10:39 18.30 0.15 300 64,100
10:55 18.25 0.10 500 64,600
11:10 18.25 0.10 200 64,800
11:13 18.25 0.10 300 65,100
11:19 18.25 0.10 700 65,800
11:23 18.20 0.05 5,000 70,800
11:25 18.15 0 7,600 78,400
13:10 18.15 0 4,100 82,500
13:11 18.15 0 2,300 84,800
13:17 18.15 0 2,300 87,100
13:18 18.10 -0.05 3,200 90,300
13:19 18.15 0 5,000 95,300
13:20 18.15 0 500 95,800
13:21 18.15 0 1,500 97,300
13:22 18.25 0.10 5,000 102,300
13:23 18.25 0.10 13,900 116,200
13:28 18.20 0.05 300 116,500
13:32 18.20 0.05 1,300 117,800
13:34 18.20 0.05 100 117,900
13:39 18.20 0.05 2,800 120,700
13:50 18.15 0 100 120,800
14:10 18.20 0.05 11,300 132,100
14:11 18.20 0.05 3,000 135,100
14:13 18.20 0.05 3,000 138,100
14:14 18.20 0.05 500 138,600
14:16 18.20 0.05 300 138,900
14:18 18.20 0.05 2,300 141,200
14:24 18.25 0.10 700 141,900
14:25 18.25 0.10 200 142,100
14:27 18.20 0.05 200 142,300
14:46 18.20 0.05 100 142,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.41) 0% 72.70 (0.17) 0%
2018 0 (0.49) 0% 131.40 (0.14) 0%
2019 0 (0.43) 0% 125 (0.11) 0%
2020 0 (0.64) 0% 100.80 (0.23) 0%
2021 0 (1.04) 0% 0.01 (0.52) 5,171%
2022 0 (1.05) 0% 269 (0.09) 0%
2023 0 (0.30) 0% 226.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV287,761173,580316,175371,9941,149,5101,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901
Tổng lợi nhuận trước thuế131,88358,14022,540131,229343,792312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,016
Lợi nhuận sau thuế 105,30948,44126,159101,725281,634251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ105,30948,44126,159101,725281,634251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,203
Tổng tài sản7,385,4846,877,7346,448,66814,731,0607,385,48413,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237
Tổng nợ5,051,3154,648,7844,268,15812,571,2545,051,31511,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237
Vốn chủ sở hữu2,334,1692,228,9502,180,5092,159,8062,334,1692,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ443 tỷ885 tỷ1328 tỷ1770 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ4510 tỷ9019 tỷ13529 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |