CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

16.25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.25
16.25
16.25
16.20
14,600
14.0K
1.7K
10.3x
1.2x
4% # 12%
1.4
2,906 Bi
200 Mi
288,959
27.2 - 14.8
5,051 Bi
2,334 Bi
216.4%
31.60%
211 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 200 16.30 7,400
16.15 4,000 16.35 5,100
16.10 3,100 16.40 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 4,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.50 (-0.30) 21.5%
VCI 34.55 (-0.50) 12.6%
VND 19.15 (-0.15) 10.6%
SHS 21.70 (-0.30) 9.8%
HCM 22.90 (-0.10) 9.1%
VIX 24.70 (-0.35) 8.5%
MBS 28.90 (-0.50) 7.3%
FTS 32.70 (-0.30) 5.5%
BSI 39.80 (-0.35) 4.7%
CTS 35.25 (-0.45) 2.3%
VDS 18.55 (-0.15) 1.6%
AGR 15.45 (-0.05) 1.5%
TVS 16.25 (0.00) 1.4%
ORS 13.80 (-0.10) 1.4%
APG 10.70 (-0.05) 1.3%
BVS 31.30 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 16.25 -0.10 100 100
09:38 16.25 -0.10 200 300
10:11 16.20 -0.15 1,600 1,900
10:20 16.20 -0.15 100 2,000
10:24 16.20 -0.15 1,900 3,900
10:28 16.20 -0.15 200 4,100
11:17 16.20 -0.15 600 4,700
13:10 16.20 -0.15 200 4,900
13:20 16.20 -0.15 600 5,500
13:21 16.20 -0.15 400 5,900
13:27 16.20 -0.15 100 6,000
13:34 16.20 -0.15 1,700 7,700
13:36 16.25 -0.10 4,900 12,600
13:41 16.25 -0.10 800 13,400
13:44 16.25 -0.10 1,200 14,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.41) 0% 72.70 (0.17) 0%
2018 0 (0.49) 0% 131.40 (0.14) 0%
2019 0 (0.43) 0% 125 (0.11) 0%
2020 0 (0.64) 0% 100.80 (0.23) 0%
2021 0 (1.04) 0% 0.01 (0.52) 5,171%
2022 0 (1.05) 0% 269 (0.09) 0%
2023 0 (0.30) 0% 226.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV287,761173,580316,175371,9941,149,5101,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901
Tổng lợi nhuận trước thuế131,88358,14022,540131,229343,792312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,016
Lợi nhuận sau thuế 105,30948,44126,159101,725281,634251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ105,30948,44126,159101,725281,634251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,203
Tổng tài sản7,385,4846,877,7346,448,66814,731,0607,385,48413,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237
Tổng nợ5,051,3154,648,7844,268,15812,571,2545,051,31511,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237
Vốn chủ sở hữu2,334,1692,228,9502,180,5092,159,8062,334,1692,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |